Thời gian ngừng sản xuất – Downtime in Manufacturing là gì ?

Thời gian ngừng sản xuất (Downtime) là một trong những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp sản xuất. Khi không được kiểm soát, thời gian ngừng sản xuất không chỉ gây thiệt hại tài chính mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm về thời gian ngừng sản xuất, các loại downtime, nguyên nhân gây ra downtime, cách tính chi phí và biện pháp giúp giảm thiểu downtime không mong muốn.

Thời gian ngừng sản xuất - Downtime in Manufacturing là gì

1.Thời gian ngừng sản xuất (Downtime in Manufacturing) là gì?

Thời gian ngừng sản xuất (Downtime) là khoảng thời gian mà quy trình sản xuất của doanh nghiệp bị gián đoạn. Thời gian ngừng sản xuất có thể là có kế hoạch (đã được lên lịch từ trước) hoặc không có kế hoạch (xảy ra đột ngột). 

 

2.Phân loại Thời gian ngừng sản xuất

Thời gian gián đoạn sản xuất có thể là có kế hoạch (đã được lên lịch từ trước) hoặc không có kế hoạch (xảy ra đột ngột).

  • Thời gian ngừng sản xuất có kế hoạch: Doanh nghiệp chủ động tạm ngừng hoạt động sản xuất để bảo trì thiết bị, kiểm tra chất lượng, nâng cấp hoặc sửa chữa.
  • Thời gian ngừng sản xuất không mong muốn: Các sự cố xảy ra bất ngờ gây gián đoạn sản xuất như hỏng hóc thiết bị, thiếu nguyên vật liệu, lỗi do con người.

Thời gian ngừng sản xuất không có kế hoạch thường gây ra sự gián đoạn lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ và năng suất của doanh nghiệp. Ví dụ, một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến downtime không có kế hoạch bao gồm lỗi thiết bị, thiếu vật liệu, và sai sót trong quá trình vận hành. Mục tiêu của quản lý bảo trì là hạn chế tối đa downtime không mong muốn và đảm bảo downtime có kế hoạch diễn ra thuận lợi, có tổ chức.

 

Việc phân biệt rõ hai loại ngừng sản xuất này giúp doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược quản lý bảo trì tối ưu, đảm bảo hiệu suất vận hành và giảm thiểu những tổn thất không đáng có.

3. Các nguyên nhân gây ra thời gian gián đoạn sản xuất không mong muốn

Dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến thời gian ngừng sản xuất không mong muốn trong ngành công nghiệp:

  • Bảo trì kém: Thiếu kế hoạch bảo trì định kỳ có thể làm tăng nguy cơ hư hỏng máy móc, từ đó dẫn đến downtime. Các doanh nghiệp hiện đại có xu hướng sử dụng phần mềm quản lý bảo trì thiết bị CMMS như EcoMaint để dự báo và lên kế hoạch bảo trì hợp lý nhằm giảm downtime.
  • Lỗi thiết bị: Các bộ phận trong máy như cảm biến, dây đai, hoặc động cơ có thể bị hỏng, làm đình trệ quy trình sản xuất. Việc duy trì các linh kiện thay thế sẵn có sẽ giúp giảm thời gian chờ khi thiết bị cần sửa chữa.
  • Thiếu nguyên vật liệu: Đôi khi, downtime xảy ra do nguyên liệu sản xuất không đến kịp thời, khiến dây chuyền sản xuất bị gián đoạn. Kiểm soát chặt chẽ chuỗi cung ứng và thời gian giao hàng là giải pháp hữu ích trong tình huống này.
  • Lỗi do con người: Sai sót trong vận hành, thời gian chuyển giao ca chậm trễ hoặc sự vắng mặt đột ngột của nhân viên có thể gây ra downtime. Đào tạo nhân viên đầy đủ và duy trì lịch chuyển giao hợp lý là cách để giảm thiểu lỗi này.

4. Các chỉ số theo dõi thời gian gián đoạn sản xuất

Các doanh nghiệp có thể theo dõi thời gian gián đoạn sản xuất theo các chỉ số KPI sau:

  • Thời gian downtime theo giờ/ngày/tháng/năm: Theo dõi downtime hàng ngày, hàng tháng và hàng năm giúp quản lý xác định xu hướng và có kế hoạch xử lý hiệu quả.
  • Tỷ lệ downtime: Tính tỷ lệ downtime của mỗi dây chuyền sản xuất để có cái nhìn tổng thể về hiệu suất vận hành.

5. Cách tính Tỷ lệ ngừng sản xuất downtime đơn giản

Để tính tỷ lệ thời gian ngừng sản xuất, doanh nghiệp cần áp dụng công thức đơn giản sau:

Downtime (%) = (Tổng thời gian ngừng sản xuất / Tổng thời gian vận hành dự kiến) x 100

Ví dụ tính toán downtime:

Nếu một doanh nghiệp dự kiến hoạt động 200 giờ trong tháng nhưng thực tế gặp phải downtime 20 giờ, ta có:

Downtime (%) =(20 / 200) ×100 =10%

Chi tiết từng bước tính toán công thức này như sau:

·        Xác định thời gian vận hành dự kiến của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: sản xuất của bạn dự kiến hoạt động 10 giờ mỗi ngày, 20 ngày mỗi tháng, tương đương 200 giờ mỗi tháng.

·        Xem lại thời gian vận hành của khoảng thời gian trước đó (ví dụ: tháng trước) và ghi nhận tổng thời gian ngừng sản xuất đã xảy ra.

·        Lấy thời gian vận hành dự kiến trừ đi thời gian ngừng sản xuất thực tế.

·        Chuyển đổi thành tỷ lệ phần trăm để đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất.

 

6. Các thiệt hại phát sinh cho doanh nghiệp do thời gian ngưng sản xuất không mong muốn

Một số thiệt hại cụ thể mà thời gian ngừng sản xuất gây ra cho doanh nghiệp bao gồm:

  • Khách hàng không hài lòng khi họ không nhận được sản phẩm đúng hạn;
  • Uy tín doanh nghiệp bị ảnh hưởng nếu những khách hàng không hài lòng này chia sẻ trải nghiệm tiêu cực;
  • Mất doanh thu do giảm đơn hàng lặp lại;
  • Thiệt hại đáng kể nếu nguyên liệu không thể sử dụng do trì hoãn trong quy trình sản xuất;
  • An toàn lao động bị đe dọa nếu máy móc không hoạt động tốt;

Tuy nhiên, điều dễ hiểu nhất về chi phí của thời gian ngừng sản xuất, theo các công ty sản xuất, là những tổn thất tài chính trực tiếp.

Theo một báo cáo của Deloitte, trước đại dịch Covid, thời gian ngừng sản xuất không mong muốn đã khiến các nhà sản xuất công nghiệp phải tiêu tốn khoảng 50 tỷ USD mỗi năm, với trung bình mỗi nhà sản xuất gặp phải khoảng 800 giờ ngừng thiết bị mỗi năm, tương đương hơn 15 giờ mỗi tuần.

Dữ liệu từ một nghiên cứu khác do công ty nghiên cứu Aberdeen cho thấy rằng thời gian ngừng sản xuất không mong muốn có thể khiến một công ty mất đến 260.000 USD mỗi giờ. Điều thú vị là nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng thời gian ngừng sản xuất không mong muốn là một trong những lý do thúc đẩy đầu tư vào chuyển đổi số cho công tác bảo trì tại các doanh nghiệp sản xuất hiện nay.

 

7. Lợi ích của việc lên lịch downtime có kế hoạch

Downtime có kế hoạch là một phần thiết yếu trong chiến lược bảo trì hiện đại. Việc chủ động lập lịch downtime mang lại các lợi ích quan trọng sau:

  • Gia tăng tuổi thọ thiết bị: Bảo trì định kỳ giúp thiết bị vận hành bền bỉ hơn, giảm chi phí thay thế phụ tùng.
  • Duy trì hiệu suất sản xuất: Máy móc hoạt động tối ưu sẽ giúp quy trình sản xuất suôn sẻ, hạn chế sự gián đoạn không cần thiết.
  • Giảm downtime không mong muốn: Khi được bảo trì đúng cách, thiết bị ít có nguy cơ gặp sự cố bất ngờ.
  • Đảm bảo an toàn cho hệ thống sản xuất: Lập lịch bảo trì phòng ngừa giúp đảm bảo hiệu quả quá trình vận hành sản xuất, ngăn ngừa rủi ro hỏng hóc gây ra downtime không mong muốn.

8. Biện pháp giảm downtime không mong muốn trong sản xuất

Dưới đây là những biện pháp giúp doanh nghiệp giảm downtime không mong muốn:

·        Bảo trì dự đoán, giám sát thiết bị bằng cảm biến & IIOT: Xác định tình trạng thiết bị giúp đánh giá khả năng hoạt động và lên kế hoạch bảo trì phù hợp.

·        Lập lịch bảo trì định kì: Đảm bảo tất cả linh kiện máy móc đều hoạt động tối ưu.

·        Đào tạo nhân viên: Giảm thiểu lỗi do con người thông qua việc đào tạo kỹ thuật cho nhân viên.

·        Lên kế hoạch dự phòng: Có các kế hoạch xử lý khi xảy ra sự cố giúp duy trì sản xuất ngay cả trong tình huống bất ngờ.

·        Sử dụng phần mềm quản lý sản xuất: Phần mềm như CMMS EcoMaint có thể hỗ trợ giám sát và dự báo downtime, giúp tối ưu hóa quá trình bảo trì và nâng cao hiệu suất.

 

9. Kết luận

Thời gian ngưng sản xuất là vấn đề cần được quản lý nghiêm ngặt để duy trì hiệu quả hoạt động sản xuất và đáp ứng kỳ vọng của khách hàng. Bằng cách áp dụng các biện pháp giảm downtime, doanh nghiệp có thể tăng cường hiệu quả và lợi nhuận lâu dài. Phần mềm quản lý bảo trì thiết bị CMMS EcoMaint là công cụ đắc lực, giúp doanh nghiệp dự đoán và giảm thiểu downtime, đảm bảo quy trình sản xuất liên tục và hiệu quả.