Khái Niệm Thời Gian Chết Trong Sản Xuất (Downtime Production)

Thời gian chết trong sản xuất (Downtime) là một yếu tố gây tổn thất nặng nề cho nhiều doanh nghiệp, làm giảm năng suất, gây ra chi phí phụ trội và có thể ảnh hưởng đến danh tiếng. Việc quản lý thời gian chết một cách hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả sản xuất, tối ưu chi phí và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Hãy cùng khám phá sâu hơn về khái niệm thời gian chết, các nguyên nhân và cách giảm thiểu downtime để tối đa hóa hiệu quả sản xuất.

Khái Niệm Thời Gian Chết Trong Sản Xuất (Downtime Production)

 

1. Thời Gian Chết Trong Sản Xuất – Downtime Là Gì?

Thời gian chết trong sản xuất (Downtime) là khoảng thời gian mà một dây chuyền sản xuất hoặc thiết bị trong nhà máy bị ngừng hoạt động. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do: từ hỏng hóc thiết bị, các vấn đề liên quan đến bảo trì hoặc lỗi con người, đến tình trạng thiếu nguyên vật liệu. Thời gian chết có thể dẫn đến tổn thất lớn, bao gồm giảm doanh thu, tăng chi phí bảo trì và giảm uy tín của doanh nghiệp.

Theo thống kê, downtime xảy ra thường xuyên có thể khiến doanh nghiệp mất đi hàng triệu đô la mỗi năm và một nhà máy sản xuất trung bình có thể mất tới 20% năng suất do downtime, tương đương với khoảng 800 giờ ngừng máy mỗi năm.


2. Phân loại thời gian chết theo nguyên nhân phát sinh

Trong hoạt động sản xuất, thời gian chết (downtime) được phân loại thành nhiều dạng khác nhau tùy theo nguyên nhân và mức độ tác động của nó đến quy trình sản xuất. Việc hiểu rõ từng loại thời gian chết là yếu tố then chốt để có thể kiểm soát và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Thông thường, thời gian chết có thể được chia thành ba nhóm chính:

 

a. Thời gian chết do sự cố kỹ thuật (Unplanned Downtime):

Đây là thời gian chết phát sinh từ các sự cố bất ngờ và không được lập kế hoạch trước, chẳng hạn như thiết bị bị hỏng hóc, lỗi kỹ thuật, hoặc sự cố hệ thống điều khiển. Những sự cố này thường không thể dự đoán trước, gây ảnh hưởng ngay lập tức đến quy trình sản xuất và có thể dẫn đến tổn thất lớn nếu không được xử lý kịp thời.

Ví dụ: Một băng chuyền đột ngột dừng hoạt động do lỗi kỹ thuật, làm ngừng toàn bộ quá trình sản xuất trên dây chuyền đó. Thời gian cần thiết để sửa chữa hoặc thay thế thiết bị có thể kéo dài, ảnh hưởng đến sản lượng và tiến độ giao hàng.

 

b. Thời gian chết do bảo trì và bảo dưỡng (Planned Downtime):

Đây là loại thời gian chết được lập kế hoạch từ trước nhằm phục vụ các hoạt động bảo trì định kỳ hoặc bảo dưỡng thiết bị. Mặc dù thời gian này không xảy ra đột ngột như sự cố, nhưng nó vẫn làm ngưng trệ một phần hoặc toàn bộ quy trình sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, nếu được sắp xếp hợp lý, thời gian bảo trì có thể giúp giảm thiểu các sự cố không mong muốn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và duy trì hiệu suất sản xuất.

Ví dụ: Việc ngừng máy để kiểm tra và bôi trơn thiết bị vào cuối mỗi tuần hoặc mỗi tháng nhằm đảm bảo hệ thống vận hành ổn định. Thời gian bảo trì được lên lịch vào thời điểm ít ảnh hưởng nhất đến hoạt động sản xuất, chẳng hạn như ngoài giờ làm việc hoặc các ngày cuối tuần.

 

c. Thời gian chết do yếu tố bên ngoài (External Downtime):

Đây là loại thời gian chết do các yếu tố bên ngoài quy trình sản xuất gây ra, bao gồm thiếu nguyên liệu, thiếu lao động, hoặc gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Thời gian chết này không trực tiếp liên quan đến thiết bị hoặc hệ thống sản xuất, nhưng cũng gây tác động đáng kể đến tiến độ và năng suất của doanh nghiệp. Việc phụ thuộc vào nhà cung cấp nguyên liệu, vận chuyển hoặc các yếu tố bên ngoài có thể làm tăng rủi ro thời gian chết cho doanh nghiệp.

Ví dụ: Khi một lô nguyên liệu chưa kịp giao đúng hẹn từ nhà cung cấp, dây chuyền sản xuất phải dừng hoạt động do thiếu nguyên liệu. Hoặc trong các trường hợp gián đoạn do sự cố thời tiết hoặc hạn chế xuất nhập khẩu, các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì ổn định nguồn cung.

 

3. Hai Nhóm Thời Gian Chết Trong Sản Xuất chính

Thời gian chết trong sản xuất có thể được phân chia thành hai nhóm chính: Downtime theo kế hoạch và downtime không có kế hoạch. Mỗi loại đều có những đặc điểm và tác động riêng.

a. Downtime Theo Kế Hoạch

Downtime theo kế hoạch là khoảng thời gian ngừng hoạt động được lên lịch trước và có kế hoạch cụ thể, bao gồm:

  • Bảo trì máy móc: Đây là một ví dụ về downtime được dự báo trước. Các công nhân sẽ thực hiện bảo trì, bảo dưỡng các chi tiết, thiết bị để đảm bảo không có vấn đề xảy ra khi dây chuyền sản xuất hoạt động. Các chương trình bảo trì hàng ngày có thể bao gồm lau chùi, làm sạch, bôi trơn các bộ phận và điều chỉnh nhỏ.
  • Thay đổi sản phẩm: Khi một nhà máy chuyển từ sản xuất sản phẩm này sang sản phẩm khác, quá trình này cũng là một dạng downtime theo kế hoạch. Nhà máy phải thay đổi quy trình và máy móc để phù hợp với yêu cầu của sản phẩm mới.

b. Downtime Ngoài Kế Hoạch

Downtime ngoài kế hoạch là các sự cố xảy ra bất ngờ và không có thông báo trước, bao gồm:

  • Trục trặc máy móc: Máy móc gặp trục trặc, hỏng hóc cần phải thay thế hoặc sửa chữa.
  • Sự cố mạng: Vấn đề về internet có thể làm gián đoạn hoạt động của nhà máy.
  • Bảo trì không đầy đủ: Khi máy móc không được bảo trì đầy đủ, dẫn đến thời gian ngừng hoạt động kéo dài và ảnh hưởng đến an toàn lao động.

4. Downtime Theo Kế Hoạch Và Lợi Ích Thực Tiễn

Downtime theo kế hoạch là một phương pháp giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc bảo trì và cải thiện hiệu suất thiết bị. Khi downtime đã được lên lịch, các hoạt động bảo trì được tiến hành một cách có trật tự và giúp ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn có thể gây ra downtime ngoài kế hoạch. Lợi ích của downtime theo kế hoạch bao gồm:

·         Tăng tuổi thọ thiết bị: Bảo trì định kỳ giúp thiết bị hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

·         Duy trì năng suất ổn định: Downtime được kiểm soát sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các gián đoạn sản xuất đột ngột.

·         Cải thiện an toàn lao động: Bảo trì định kỳ giúp phát hiện và khắc phục các sự cố tiềm ẩn, từ đó tăng cường an toàn cho nhân viên.

 

5. Vai Trò Của Việc Kiểm Soát Thời Gian Chết Trong Sản Xuất

Kiểm soát thời gian chết (downtime) là một trong những yếu tố cốt lõi trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm chi phí và duy trì sự cạnh tranh của doanh nghiệp. Vai trò của việc kiểm soát thời gian chết không chỉ nằm ở việc giảm thiểu thời gian máy móc ngừng hoạt động mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh quan trọng trong quản lý sản xuất và vận hành doanh nghiệp.

Mặc khác, doanh nghiệp cần xác định nguyên nhân gây downtime ngoài kế hoạch và triển khai hệ thống ngăn chặn chúng tái diễn. Thời gian ngừng hoạt động theo kế hoạch và chiến lược bảo trì phòng ngừa đúng đắn có thể giúp giảm nguy cơ downtime ngoài kế hoạch.

 

6. Chi Phí Thời Gian Chết: Hữu Hình và Vô Hình

Khi downtime diễn ra, doanh nghiệp phải đối mặt với hai loại chi phí chính:

·         Chi phí hữu hình: Bao gồm các chi phí trực tiếp như giảm sản lượng sản xuất, gia tăng chi phí nhân công, và phí lưu kho hàng tồn.

·         Chi phí vô hình: Đây là những tổn thất không cụ thể, như giảm khả năng đáp ứng đơn hàng, tăng căng thẳng cho nhân viên, và làm suy giảm danh tiếng doanh nghiệp.

Việc xác định các chi phí này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tác động của downtime và từ đó có thể lập kế hoạch để giảm thiểu tối đa chi phí phát sinh.

 

7. Giải Pháp Giảm Thiểu Downtime Ngoài Kế Hoạch

a. Áp Dụng Công Nghệ Máy Móc Và Phân Tích Dự Đoán

Công nghệ dự đoán dựa trên phân tích dữ liệu cho phép doanh nghiệp chủ động trong việc bảo trì, dự đoán các lỗi có thể xảy ra và ngăn chặn downtime. Một số công nghệ được áp dụng phổ biến bao gồm:

·         Giám sát dựa trên điều kiện: Hệ thống giám sát liên tục tình trạng của thiết bị và cảnh báo khi có dấu hiệu bất thường.

·         Phân tích dự đoán: Sử dụng dữ liệu và thuật toán để dự đoán các sự cố tiềm ẩn, giúp doanh nghiệp kịp thời đưa ra các biện pháp phòng ngừa.

b. Triển Khai Internet of Things (IoT)

IoT giúp doanh nghiệp kết nối các thiết bị trong nhà máy với hệ thống giám sát từ xa, cho phép quản lý thiết bị từ xa và giảm thiểu downtime ngoài kế hoạch.

c. Sử Dụng Nền Tảng MES (Manufacturing Execution System)

MES là một hệ thống điều khiển và giám sát quá trình sản xuất, giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất và giảm downtime. MES hoạt động như một cầu nối giữa các hệ thống quản lý sản xuất và các thiết bị sản xuất, giúp tăng tính minh bạch trong quy trình sản xuất và cải thiện hiệu quả hoạt động.

d. Triển Khai Chiến Lược Bảo Trì Dự Đoán

Bảo trì dự đoán không chỉ giúp giảm thời gian chết trong sản xuất downtime mà còn giảm chi phí bảo trì đáng kể.

Một nghiên cứu của GE về ngành dầu khí cho thấy chỉ có 24% các doanh nghiệp dầu khí toàn câu đang ứng dụng chiến lược bảo trì dự đoán hoặc công nghệ thu thập số liệu vận hành và phân tích tự động vào hệ thống quản lý bảo trì của doanh nghiệp.

Tuy nhiên khi so sánh mức độ downtime ngoài kế hoạch của các doanh nghiệp này thì kết quả lại cho thấy như sau:

  • Các doanh nghiệp dầu khí ứng dụng chiến lược bảo trì phản ứng thì downtime ngoài kế hoạch chiếm 8,43% tổng thời gian downtime trong một năm.
  • Các doanh nghiệp dầu khí ứng dụng chiến lược bảo trì theo kế hoạch thì downtime ngoài kế hoạch chiếm 7.96% tổng thời gian downtime trong một năm.
  • Các doanh nghiệp dầu khí ứng dụng chiến lược bảo trì dự đoán  thì downtime ngoài kế hoạch chiếm 5,42% tổng thời gian downtime trong một năm.

Trong khi đó các chi phí thiệt hại do ngừng sản xuất ngoài kế hoạch như sửa chữa, lao động, vận chuyển và thiết bị làm tiêu tốn của doanh nghiệp lên đến 60 triệu đô la mỗi năm. Việc ứng dụng chiến lược bảo trì dự đoán  sẽ giúp doanh nghiệp cắt giảm gần 40% những tổn thất đó. Những con số này cho thấy sự thật về sức mạnh của dữ liệu dự đoán và phân tích để giảm thiểu đáng kể Downtime của nhà máy sản xuất.

e. Triển Khai phần mềm quản lý bảo trì thiết bị CMMS

Để giúp doanh nghiệp cải thiện downtime ngoài kế hoạch và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, phần mềm quản lý bảo trì CMMS EcoMaint là một giải pháp tối ưu. EcoMaint không chỉ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch bảo trì hiệu quả, mà còn hỗ trợ giám sát thiết bị, phân tích dự đoán và quản lý tài sản toàn diện. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu downtime ngoài kế hoạch, tối ưu hóa năng suất và đảm bảo an toàn cho hệ thống sản xuất.

Hãy tìm hiểu thêm về CMMS EcoMaint để khám phá các giải pháp giúp tối ưu hóa quy trình bảo trì và mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp.

 

7. Kết luận

Production Downtime ngoài kế hoạch không chỉ là sự gián đoạn trong sản xuất mà còn là một “kẻ tàng hình” lấy đi nguồn lực, làm giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến hình ảnh của doanh nghiệp. Việc nhận diện đầy đủ các loại chi phí của thời gian chết, từ chi phí hữu hình đến những tổn thất vô hình, cho phép chúng ta thấy rõ tác động sâu rộng mà nó gây ra. Để đối phó với điều này, việc ứng dụng công nghệ giám sát và phân tích hiện đại, cùng với chiến lược bảo trì dự đoán, trở thành chìa khóa giúp tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu các sự cố bất ngờ.

Bằng cách đầu tư vào các giải pháp như giám sát theo điều kiện, phân tích dự đoán, và hệ thống quản lý sản xuất tiên tiến, doanh nghiệp không chỉ bảo vệ hiệu suất và lợi nhuận mà còn củng cố lòng tin của khách hàng và giữ chân nhân viên. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường hiện đại, sự linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh chóng với các vấn đề phát sinh chính là lợi thế sống còn.