Tất Tần Tật Về Sản Xuất Theo Lô MTS – Make To Stock

Tất Tần Tật Về Sản Xuất Theo Lô MTS - Make To Stock

Sản xuất theo lô MTS (Make To Stock ) là một chiến lược sản xuất truyền thống quen thuộc với nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý sản xuất và tiếp thị giải pháp MES SmartTrack, tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm này, từ định nghĩa cơ bản, cách thức hoạt động, lợi ích, hạn chế, đến các ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam. Hãy cùng khám phá để xem chiến lược này có phù hợp với doanh nghiệp của bạn không nhé!

 

I. Sản Xuất Theo Lô MTS Là Gì?

Sản xuất theo lô MTS, hay còn gọi là Make To Stock, là phương pháp sản xuất mà doanh nghiệp tạo ra sản phẩm dựa trên dự báo nhu cầu thị trường và lưu trữ trong kho trước khi bán. Thay vì chờ đơn đặt hàng từ khách hàng, doanh nghiệp sẽ chủ động sản xuất trước một lượng hàng nhất định, dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng tiêu dùng, hoặc phân tích thị trường, nhằm đáp ứng nhu cầu ngay lập tức.

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất bánh trung thu tại Việt Nam có thể áp dụng sản xuất theo lô MTS để làm sẵn hàng loạt bánh trước mùa Trung Thu, dựa trên doanh số các năm trước, thay vì đợi đơn từ siêu thị hay đại lý.

Phương pháp này đặc biệt phổ biến trong các ngành sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), đồ chơi, hoặc sản phẩm thời vụ như quần áo mùa đông, đồ trang trí Tết.

 

II. Tại Sao Doanh Nghiệp Nên Quan Tâm Đến Sản Xuất Theo Lô MTS?

1. Đáp Ứng Nhu Cầu Thị Trường Nhanh Chóng

Lợi thế lớn nhất của sản xuất theo lô MTS là khả năng giao hàng ngay khi khách hàng cần. Với sản phẩm đã sẵn trong kho, doanh nghiệp rút ngắn thời gian chờ đợi, tăng trải nghiệm khách hàng và giữ chân người mua trong thị trường cạnh tranh như Việt Nam.

2. Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất

Sản xuất theo lô cho phép tận dụng năng lực sản xuất trong giai đoạn thấp điểm. Thay vì để máy móc và nhân công “ngồi không”, doanh nghiệp có thể sản xuất trước, dự trữ hàng hóa để chuẩn bị cho mùa cao điểm như Tết Nguyên Đán.

3. Giảm Áp Lực Từ Biến Động Nhu Cầu

Tại Việt Nam, nhu cầu thường thay đổi đột ngột do thời tiết hoặc xu hướng tiêu dùng. Sản xuất theo lô MTS giúp doanh nghiệp chủ động hơn, như sản xuất quạt điện trước mùa hè để tránh thiếu hụt khi nhu cầu tăng cao.

 

III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thành Công Của Sản Xuất Theo Lô MTS

1. Độ Chính Xác Của Dự Báo Nhu Cầu

Dự báo chính xác không chỉ dựa vào dữ liệu lịch sử mà còn cần xem xét các yếu tố ngoại cảnh như biến động kinh tế, thay đổi chính sách (ví dụ: thuế nhập khẩu nguyên liệu tại Việt Nam), hoặc xu hướng tiêu dùng mới (như sản phẩm thân thiện môi trường). Một mẹo thực tiễn là kết hợp dữ liệu định lượng (số liệu bán hàng) với dữ liệu định tính (phản hồi từ khách hàng, khảo sát thị trường) để giảm sai số.

Ví dụ thực tế: Một công ty sản xuất gạch men tại Việt Nam từng thất bại với MTS khi chỉ dựa vào doanh số năm trước mà không dự đoán được xu hướng chuyển sang gạch chống trơn trượt. Kết quả là hàng tồn kho không bán được, gây lỗ lớn.

2. Khả Năng Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

MTS đòi hỏi chuỗi cung ứng phải linh hoạt để đảm bảo nguyên vật liệu sẵn sàng khi sản xuất hàng loạt. Tại Việt Nam, nơi logistics đôi khi bị gián đoạn do thời tiết (mùa mưa lũ) hoặc cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp và có kế hoạch dự phòng.

Mẹo thực tiễn: Lập hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp nguyên liệu, kèm điều khoản linh hoạt về số lượng để tránh thiếu hụt hoặc dư thừa.

3. Tính Đặc Thù Của Ngành Hàng

MTS phù hợp nhất với các sản phẩm có nhu cầu ổn định hoặc dễ dự đoán (như thực phẩm đóng gói, hàng gia dụng). Ngược lại, với các ngành thay đổi nhanh như thời trang hoặc công nghệ, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ trước khi áp dụng MTS để tránh rủi ro lỗi thời.

 

IV.Công Thức Tính Toán Cơ Bản Trong Sản Xuất Theo Lô MTS

Để triển khai sản xuất theo lô MTS hiệu quả, doanh nghiệp cần dựa trên các chỉ số cụ thể. Dưới đây là các công thức đơn giản hóa, dễ áp dụng, giúp bạn tính toán lượng hàng tồn kho cần sản xuất:

1. Tính Lượng Hàng Tồn Kho Dự Kiến

Công thức:

Lượng hàng tồn kho = Nhu cầu dự báo trung bình + Dự trữ an toàn – Hàng tồn kho hiện có

  • Nhu cầu dự báo trung bình: Số lượng sản phẩm dự kiến bán ra trong một khoảng thời gian (dựa trên dữ liệu quá khứ).
  • Dự trữ an toàn: Lượng hàng dự phòng để ứng phó với biến động bất ngờ (thường là 10-20% nhu cầu trung bình).
  • Hàng tồn kho hiện có: Số lượng sản phẩm đang có trong kho.

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất mì gói dự báo bán 10.000 thùng trong tháng 6, muốn dự trữ an toàn 20% (2.000 thùng), và hiện có 1.000 thùng trong kho. Vậy lượng cần sản xuất là:

10.000 + 2.000 – 1.000 = 11.000 thùng.

 

2. Tính Chi Phí Lưu Kho

Công thức:

Chi phí lưu kho = (Số lượng hàng tồn kho x Chi phí lưu trữ đơn vị) + Chi phí cơ hội

  • Chi phí lưu trữ đơn vị: Bao gồm tiền thuê kho, điện, bảo quản (ví dụ: 5.000 VNĐ/thùng/tháng).
  • Chi phí cơ hội: Giá trị mất đi khi vốn bị “giam” trong hàng tồn kho thay vì đầu tư elsewhere.

Ví dụ: Nếu lưu 11.000 thùng mì với chi phí 5.000 VNĐ/thùng/tháng, cộng thêm chi phí cơ hội 10 triệu VNĐ, tổng chi phí là:

(11.000 x 5.000) + 10.000.000 = 65.000.000 VNĐ/tháng.

Những công thức này giúp doanh nghiệp cân đối giữa sản xuất và chi phí, tránh lãng phí tài nguyên.

 

V. Chiến Lược Kết Hợp Sản Xuất Theo Lô MTS Với Công Nghệ 4.0

1. Tích Hợp IoT Trong Quản Lý Kho

Internet of Things (IoT) cho phép theo dõi tình trạng hàng tồn kho theo thời gian thực (nhiệt độ, độ ẩm, số lượng). Ví dụ, một nhà máy sản xuất sữa có thể dùng cảm biến IoT để đảm bảo sản phẩm trong kho luôn ở điều kiện tối ưu, giảm hao hụt.

2. Phân Tích Dữ Liệu Lớn (Big Data)

Thay vì chỉ dựa vào dữ liệu quá khứ, Big Data giúp phân tích hành vi người tiêu dùng từ mạng xã hội, sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada), hoặc thời tiết để dự báo chính xác hơn. Một công ty sản xuất quạt tại Việt Nam có thể dùng Big Data để dự đoán nhu cầu tăng khi nhiệt độ vượt 35°C.

3. Vai Trò Của Hệ thống quản lý sản xuất MES SmartTrack

Hệ thống quản lý sản xuất MES SmartTrack không chỉ giám sát sản xuất mà còn tích hợp với kho hàng, cung cấp báo cáo tức thời về tiến độ sản xuất và tình trạng tồn kho. Điều này giúp doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch MTS linh hoạt, giảm thiểu rủi ro dư thừa hoặc thiếu hụt.

Xin vui lòng tham khảo giải pháp Hệ thống giám sát sản xuất ANDON SmartTrack tại đây

Hoặc liên hệ để nhận tư vấn theo hotline: 0986778578 hoặc email sales@vietsoft.com.vn

 

 VI. Mẹo Thực Tiễn Để Triển Khai MTS Thành Công Tại Việt Nam

·        Phân Khúc Thị Trường: Tập trung MTS vào các sản phẩm chủ lực, có nhu cầu ổn định, thay vì áp dụng cho toàn bộ danh mục sản phẩm.

·        Kiểm Tra Định Kỳ: Đánh giá lại dự báo hàng tháng để điều chỉnh sản lượng, tránh tồn kho lâu dài.

·        Hợp Tác Với Nhà Bán Lẻ: Làm việc chặt chẽ với các siêu thị, đại lý để có dữ liệu bán hàng chính xác hơn, thay vì chỉ dựa vào phán đoán nội bộ.

·        Tận Dụng Chính Sách Khuyến Mãi: Nếu hàng tồn kho có nguy cơ dư thừa, triển khai chương trình giảm giá hoặc combo để đẩy nhanh tốc độ bán.

 

VII. Tương Lai Của Sản Xuất Để Sản Xuất Theo Lô MTS Trong Thời Đại Số Hóa

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, MTS không còn là chiến lược “truyền thống” đơn thuần mà đang được nâng cấp với công nghệ. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) có thể tận dụng các giải pháp giá rẻ như phần mềm quản lý sản xuất đám mây để tối ưu hóa sản xuất theo lô MTS. Dự kiến đến năm 2030, MTS sẽ kết hợp chặt chẽ hơn với sản xuất thông minh (smart manufacturing), giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tính linh hoạt.

 

VIII. Kết Luận – Sản Xuất Theo Lô MTS Có Phải Lựa Chọn Của Bạn?

Sản xuất theo lô MTS là chiến lược hiệu quả nếu bạn dự báo chính xác và quản lý tốt kho hàng. Dù mang lại lợi ích như giao hàng nhanh, tối ưu sản xuất, MTS cũng tiềm ẩn rủi ro nếu sai lệch dự đoán. Tại Việt Nam, kết hợp MTS với công nghệ hiện đại như MES SmartTrack sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức và tối ưu hóa hiệu quả.