9 Chỉ số KPI sản xuất tiêu biểu để tối ưu hóa hoạt động sản xuất

9 Chỉ số KPI sản xuất tiêu biểu để tối ưu hóa hoạt động sản xuất

Trong thời đại công nghiệp 4.0, việc theo dõi và đo lường hiệu suất sản xuất là yếu tố không thể thiếu để duy trì sự cạnh tranh và đạt được hiệu quả cao nhất trong quá trình sản xuất. Một trong những công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp làm điều này là 9 chỉ số KPI sản xuất tiêu biểu. Những chỉ số này không chỉ giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về những khía cạnh cần cải thiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết 9 chỉ số KPI sản xuất quan trọng, vai trò của chúng trong quá trình sản xuất, và cách hệ thống giám sát sản xuất ANDON SmartTrack có thể giúp tối ưu hóa những chỉ số này.

 

1. Hiệu Suất Thiết Bị Tổng Thể (OEE)

Hiệu suất thiết bị tổng thể (OEE) là chỉ số đo lường hiệu suất của các thiết bị sản xuất, bao gồm ba yếu tố chính: Tính sẵn sàng (Availability), Hiệu suất (Performance), và Chất lượng (Quality). Đây là một trong những chỉ số KPI quan trọng nhất trong sản xuất, đặc biệt là trong bối cảnh công nghiệp 4.0.

  • Tính sẵn sàng: Đo lường thời gian máy móc sẵn sàng hoạt động, bao gồm thời gian dừng ngoài kế hoạch.
  • Hiệu suất: Đánh giá tốc độ hoạt động của máy móc so với tốc độ tối ưu.
  • Chất lượng: Xác định tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng so với tổng số sản phẩm sản xuất.

Công thức tính OEE:

OEE =Availability × Performance × Quality

·         Availability (Tính sẵn sàng): Tỷ lệ giữa thời gian hoạt động thực tế của máy móc so với thời gian hoạt động có kế hoạch.

  • Performance (Hiệu suất): So sánh giữa tốc độ sản xuất thực tế với tốc độ tối đa có thể đạt được.
  • Quality (Chất lượng): Tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu so với tổng số sản phẩm được sản xuất.

OEE cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu suất thiết bị và giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố gây ra sự lãng phí trong sản xuất.

 

2. Thời Gian ngừng máy (Downtime)

Thời gian ngừng máy (Downtime) đề cập đến thời gian máy móc không hoạt động, dẫn đến giảm sản lượng sản xuất. Đây là một trong những chỉ số KPI quan trọng trong việc đo lường khả năng lập kế hoạch bảo trì và ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành. Có 2 loại Thời gian ngừng máy là:

  • Thời gian ngừng máy ngoài kế hoạch: Xảy ra do sự cố bất ngờ khi máy móc đang hoạt động.
  • Thời gian ngừng máy trong kế hoạch: Được lên kế hoạch trước để thực hiện bảo trì.

Việc theo dõi Thời gian ngừng máy giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lịch bảo trì và giảm thiểu thời gian ngừng sản xuất ngoài ý muốn.

 

Công thức tính Downtime:

  • Downtime = Thời gian ngừng máy / Tổng thời gian hoạt động  × 100%
  • VD: Trong một ca làm việc 8 giờ, nếu máy móc ngừng hoạt động 1 giờ do sự cố, thì thời gian chết sẽ là: 12.5%

 

3. Chu Kỳ Sản Xuất (Cycle Time)

Chu kỳ sản xuất (Cycle time) là thời gian cần thiết để hoàn thành một quy trình sản xuất hoặc sản xuất một sản phẩm hoàn chỉnh. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu suất của quy trình sản xuất.

Chu kỳ sản xuất cung cấp thông tin quan trọng giúp nhà quản lý phân tích sự hiệu quả của từng bước trong quy trình sản xuất và xác định các điểm yếu cần cải thiện.

Công thức tính Cycle time:

  • Cycle Time = Số lượng sản phẩm / Thời gian sản xuất
  • VD: Nếu một nhà máy cần 2 giờ để sản xuất 100 sản phẩm, chu kỳ sản xuất sẽ là: 1.2 phút/sản phẩm

4. Năng Lực Sản Xuất (Capacity Utilization)

Năng lực sản xuất (Capacity Utilization) đo lường mức độ sử dụng công suất khả dụng trong chuỗi sản xuất. Đây là chỉ số cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong việc tối ưu hóa giá trị sử dụng của nhà xưởng và máy móc.

Công thức tính Capacity Utilization:

  • Capacity Utilization = ( Công suất thực tế / Công suất tối đa ) x 100%
  • VD: Nếu một nhà máy có khả năng sản xuất 1000 sản phẩm/ngày nhưng thực tế chỉ sản xuất được 800 sản phẩm/ngày, thì năng lực sản xuất sẽ là: 80%

Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên và xác định cơ hội để tối ưu hóa quy trình sản xuất.

 

5. Thời Gian Giao Hàng Đúng Hạn (On-time Delivery – OTD)

Thời gian giao hàng đúng hạn (OTD) đo lường tỷ lệ phần trăm đơn hàng được giao đúng hẹn. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.

Công thức tính OTD:

  • OTD = (Số đơn hàng giao đúng hẹn / Tổng số đơn hàng) x 100%
  • VD: Nếu trong tháng, một công ty có 100 đơn hàng và 95 trong số đó được giao đúng hẹn, OTD sẽ là 95%

OTD không chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng mà còn là yếu tố quan trọng trong việc duy trì lòng tin của khách hàng vào sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

 

6. Vòng Quay Hàng Tồn Kho (Inventory Turnover Ratio)

Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) là chỉ số đo lường số lần hàng tồn kho được bán ra trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của quy trình quản lý hàng tồn kho và mức độ tiêu thụ hàng hóa.

Công thức tính Vòng Quay Hàng Tồn Kho:

  • Inventory Turnover = Giá vốn hàng bán\ Giá trị hàng tồn kho trung bình
  • VD: Nếu một doanh nghiệp có giá vốn hàng bán trong năm là 500 triệu đồng và giá trị hàng tồn kho trung bình là 100 triệu đồng, vòng quay hàng tồn kho sẽ là 5 lần

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao thể hiện doanh số bán hàng mạnh mẽ và hàng tồn kho không bị dư thừa, ngược lại, chỉ số thấp cho thấy sự kém hiệu quả trong việc quản lý hàng tồn kho.

 

7. Lợi Nhuận Trung Bình (Average Profit Margin)

Lợi nhuận trung bình (APM) là chỉ số đo lường lợi nhuận trên mỗi đồng doanh thu sau khi trừ đi các chi phí sản xuất. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

  • Lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin): Đo lường phần trăm doanh thu còn lại sau khi trừ đi chi phí sản xuất trực tiếp.
  • Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin): Đánh giá hiệu quả hoạt động bằng cách so sánh thu nhập hoạt động với doanh thu.
  • Lợi nhuận ròng (Net Profit Margin): Đo lường hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ doanh thu.

Công thức tính:

  • Lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) = (Doanh thu thuần – Giá vốn bán)/ Doanh thu thuần

     

  • Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) = Lợi nhuận từ hoạt động /Doanh thu
  • Lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) = Lợi nhuận ròng / Doanh thu

Theo dõi APM giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của từng sản phẩm hoặc dịch vụ.

 

8. Quản Lý Công Việc Đang Thực Hiện (Work In Progress – WIP)

Quản lý công việc đang thực hiện (WIP) là chỉ số đo lường số lượng hàng hóa đang trong quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn thành. Đây là chỉ số quan trọng để theo dõi sự hiệu quả của quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.

Sự dư thừa WIP có thể chỉ ra các vấn đề trong chuỗi cung ứng hoặc quy trình sản xuất và làm tăng chi phí do lượng tiền bị giam trong hàng tồn kho chưa hoàn thành.

 

9. Hàng Tồn Kho Kịp Thời (Just In Time Inventory – JIT)

Hàng tồn kho kịp thời (JIT) là chiến lược quản lý hàng tồn kho nhằm giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách chỉ duy trì một lượng hàng vừa đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất. JIT giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền và giảm thiểu chi phí lưu kho.

JIT yêu cầu hệ thống dự báo chính xác và tích hợp thông tin về nhu cầu khách hàng để điều chỉnh tốc độ sản xuất phù hợp.

 

Tối Ưu Hóa 9 Chỉ Số KPI Sản Xuất Với Hệ Thống ANDON SmartTrack

Hệ thống quản lý sản xuất ANDON SmartTrack là một giải pháp giám sát sản xuất tiên tiến, giúp doanh nghiệp theo dõi và tối ưu hóa 9 chỉ số KPI sản xuất tiêu biểu. Với khả năng giám sát thời gian thực và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, ANDON SmartTrack cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về hiệu suất sản xuất, từ đó tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu lãng phí, và nâng cao hiệu suất tổng thể.

 

Với bề dày hơn hai thập kỷ kinh nghiệm Chuyển đổi số cho doanh nghiệp Sản xuất, Vietsoft là đơn vị dẫn đầu cung cấp giải pháp Tư vấn và Triển khai phần mềm quản lý bảo trì CMMS và quản lý sản xuất MES tại Việt Nam. Bằng đội ngũ chuyên gia giàu kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực, Vietsoft tự tin đồng hành, giải quyết triệt để mọi bài toán và đón đầu những công nghệ mới cho doanh nghiệp.

 

Liên hệ để nhận tư vấn của Chuyên gia Chuyển đổi số Ngành Sản xuất theo hotline: 0986778578 hoặc email sales@vietsoft.com.vn