16 Nhóm dữ liệu cơ bản trong quản lý bảo trì tài sản

16 Nhóm dữ liệu cơ bản trong quản lý bảo trì tài sản

Dữ liệu quản lý bảo trì là tất cả dữ liệu cho biết về tình trạng và lịch sử bảo trì trên thiết bị tài sản. Các dữ liệu này có thể được thu thập và quản lý trong cơ sở dữ liệu của phần mềm quản lý bảo trì CMMS. Ngoài ra dựa vào đặc điểm, có thể chia các dữ liệu này thành 16 nhóm dữ liệu quản lý bảo trì cơ bản sau:

  1. Dữ liệu thể hiện tình trạng hoạt động thiết bị: Đây là các dữ liệu ghi nhận trạng thái hoạt động hiện tại của thiết bị, chẳng hạn như dữ liệu cảm biến, dữ liệu về trạng thái hoạt động, dữ liệu về các thông số kỹ thuật của thiết bị.
  2. Hiệu suất hoạt động hiện tại và trong quá khứ: Đây là dữ liệu về hiệu suất hoạt động của thiết bị trong thời điểm hiện tại và trong quá khứ, bao gồm dữ liệu về năng suất, khả năng hoạt động, hiệu suất công việc và các chỉ số liên quan.
  3. Giá trị đo cho biết phát hiện sớm các hư hỏng: Đây là dữ liệu đo đạc, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của sự cố, hư hỏng trên thiết bị, bao gồm dữ liệu đo đạc từ các cảm biến, thiết bị đo lường và các công cụ đo khác.
  4. Lịch sử bảo dưỡng: Đây là dữ liệu quản lý bảo trì về lịch sử các công việc bảo dưỡng đã được thực hiện trên thiết bị, bao gồm thông tin về thời gian, nội dung, kết quả và người thực hiện các công việc bảo dưỡng.
  5. Các việc bảo trì đã thực hiện: Đây là dữ liệu về các công việc bảo trì đã được thực hiện trên thiết bị, bao gồm thông tin về công việc, thời gian, kết quả và người thực hiện.
  6. Các vật tư phụ tùng đã thay thế: Đây là dữ liệu về các vật tư phụ tùng đã được thay thế trên thiết bị, bao gồm thông tin về tên phụ tùng, số lượng, thời gian thay thế và người thực hiện.
  7. Các cải tiến nâng cấp đã thực hiện: Đây là dữ liệu về các cải tiến, nâng cấp đã được thực hiện trên thiết bị, bao gồm thông tin về nội dung, thời gian, kết quả và người thực hiện.
  8. Lịch sử hỏng hóc: Đây là dữ liệu về lịch sử các hỏng hóc, sự cố đã xảy ra trên thiết bị, bao gồm thông tin về loại hỏng hóc, thời gian xảy ra, thời gian dừng hoạt động của thiết bị và các biện pháp khắc phục đã được thực hiện.
  9. Nguyên nhân gây hư hỏng: Đây là dữ liệu về các nguyên nhân gây ra hư hỏng, sự cố trên thiết bị, bao gồm thông tin về nguyên nhân cơ học, điện tử, môi trường hoặc con người gây ra.
  10. Cách thức xử lý đã thực hiện: Đây là dữ liệu về cách thức xử lý, biện pháp khắc phục đã được thực hiện để sửa chữa, bảo trì hoặc khôi phục lại thiết bị, bao gồm thông tin về phương pháp, vật tư, thời gian và người thực hiện.
  11. Tài liệu kỹ thuật: Đây là dữ liệu về tài liệu kỹ thuật liên quan đến thiết bị, bao gồm các tài liệu hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật, tài liệu bảo dưỡng, tài liệu vận hành, hướng dẫn thực hiện công việc liên quan đến bảo trì thiết bị.
  12. Qui định bảo dưỡng: Đây là dữ liệu quản lý bảo trì về qui định, quy trình, tiêu chuẩn liên quan đến công việc bảo dưỡng thiết bị, bao gồm các quy định, qui trình, tiêu chuẩn của nhà sản xuất, tổ chức, hoặc ngành công nghiệp liên quan.
  13. Qui trình vận hành chuẩn (SOP): Đây là dữ liệu về qui trình vận hành chuẩn liên quan đến bảo trì thiết bị, bao gồm các quy trình, quy định, quy chuẩn được thiết lập và tuân thủ trong quá trình thực hiện công việc bảo trì.
  14. Thông số kỹ thuật, bản vẽ: Đây là dữ liệu về các thông số kỹ thuật, bản vẽ liên quan đến thiết bị, bao gồm các thông số về kích thước, vật liệu, đặc tính kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật của thiết bị.
  15.  Kế hoạch bảo trì:  bao gồm các thông tin về thời gian, phạm vi, tần suất, phương pháp, nguồn lực cần thiết và các hoạt động dự kiến trong quá trình bảo trì thiết bị. Kế hoạch bảo trì giúp đảm bảo rằng các công việc bảo trì được thực hiện đúng theo lộ trình và đúng tiến độ, đồng thời giúp giảm thiểu thời gian dừng hoạt động của thiết bị.
  16. Dữ liệu về Hướng dẫn thực hiện công việc bao gồm các tài liệu, hướng dẫn, quy trình, quy định hoặc các hướng dẫn khác liên quan đến việc thực hiện công việc bảo trì. Cụ thể, dữ liệu này có thể bao gồm:
    • Hướng dẫn sử dụng: Đây là các tài liệu, hướng dẫn hoặc hình ảnh minh họa giúp người thực hiện công việc bảo trì hiểu rõ về cách sử dụng thiết bị, công cụ, hoặc hệ thống liên quan đến công việc bảo trì.
    • Quy trình hoạt động: Đây là các quy trình, quy định, hoặc các bước cụ thể mà nhân viên bảo trì cần tuân theo để thực hiện công việc bảo trì đúng quy trình và tiêu chuẩn.
    • Hướng dẫn an toàn: Đây là các quy định, hướng dẫn, quy trình liên quan đến an toàn lao động, bao gồm các biện pháp bảo đảm an toàn cho người thực hiện công việc bảo trì và người xung quanh.
    • Hướng dẫn khắc phục sự cố: Đây là các hướng dẫn, quy trình, hoặc tài liệu hỗ trợ giúp nhân viên bảo trì khắc phục sự cố, xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc sự cố xảy ra trong quá trình thực hiện công việc bảo trì.
    • Hướng dẫn bảo quản và bảo dưỡng: Đây là các hướng dẫn, quy trình, hoặc tài liệu hỗ trợ giúp nhân viên bảo trì hiểu về cách bảo quản, bảo dưỡng thiết bị, công cụ sau khi đã hoàn thành công việc bảo trì.
    • Hướng dẫn đào tạo: Đây là các tài liệu, quy trình, hoặc hướng dẫn dành cho việc đào tạo nhân viên thực hiện công việc bảo trì, bao gồm các kỹ năng, kiến thức, hoặc chứng chỉ liên quan đến công việc bảo trì.
    • Bản mô tả công việc: Đây là các tài liệu, mô tả công việc chi tiết giúp nhân viên bảo trì hiểu rõ về