Khái niệm và vai trò của quản lý chi phí bảo trì (Maintenance Costs)

Chi phí bảo trì là một phần không thể thiếu trong hoạt động quản lý bảo trì và vận hành của bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là trong ngành sản xuất. Hiểu và quản lý chi phí bảo trì hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực mà còn tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, gia tăng năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Khái niệm và vai trò của quản lý chi phí bảo trì (Maintenance Costs)

1. Chi phí bảo trì là gì?

Chi phí bảo trì (Maintenance Costs) là tổng hợp các khoản chi tiêu nhằm đảm bảo tài sản, máy móc, thiết bị và cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp luôn trong trạng thái hoạt động tốt nhất. Những chi phí này bao gồm tất cả các khoản cần thiết để duy trì hiệu suất ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu nguy cơ gián đoạn hoạt động sản xuất.

Trong quản lý bảo trì, chi phí bảo trì không chỉ dừng lại ở việc sửa chữa khi xảy ra sự cố, mà còn bao hàm các hoạt động phòng ngừa, nâng cấp, và quản lý tổng thể tài sản. Đây là một phần quan trọng trong chiến lược vận hành, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất, an toàn lao động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

 

2. Phân loại chi phí bảo trì

Chi phí bảo trì có thể được chia thành nhiều loại, và việc hiểu rõ từng loại giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn. Dưới đây là các loại chi phí bảo trì chính, bao gồm:

a. Chi phí bảo trì trực tiếp (Direct Maintenance Costs)

Các chi phí này liên quan trực tiếp đến các hoạt động bảo trì và thường dễ dàng nhận diện:

·        Chi phí lao động (Labor Costs): Bao gồm lương, phúc lợi và các khoản phụ cấp cho nhân viên bảo trì, bao gồm làm thêm giờ.

·        Chi phí vật tư (Material Costs): Chi phí mua các linh kiện thay thế, dầu nhớt, hóa chất và các vật liệu tiêu hao cần thiết.

·        Chi phí thuê ngoài (Contracted Services Costs): Chi phí trả cho các đơn vị bên ngoài hoặc chuyên gia thực hiện bảo trì mà nội bộ không đủ nguồn lực đảm nhận.

·        Chi phí thiết bị đặc thù (Specialized Equipment Costs): Khi cần thuê hoặc mua sắm các công cụ và thiết bị chuyên dụng phục vụ bảo trì.

b. Chi phí bảo trì gián tiếp (Indirect Maintenance Costs)

Chi phí này không gắn liền với một hoạt động bảo trì cụ thể, nhưng đóng vai trò quan trọng trong quản lý bảo trì tổng thể:

·        Chi phí quản lý (Administrative Costs): Bao gồm lương nhân sự quản lý bảo trì, chi phí phần mềm và các hoạt động hành chính.

·        Chi phí đào tạo (Training Costs): Khoản đầu tư vào việc nâng cao kỹ năng của đội ngũ bảo trì thông qua các khóa học hoặc hội thảo.

·        Chi phí cơ hội (Opportunity Costs): Doanh thu bị mất khi thiết bị ngừng hoạt động trong quá trình bảo trì.

c. Chi phí cố định (Fixed Maintenance Costs)

Đây là các chi phí không thay đổi theo khối lượng hoặc tần suất bảo trì:

·        Lương cố định (Fixed Salaries): Lương cơ bản của nhân viên bảo trì, không phụ thuộc vào khối lượng công việc.

·        Hợp đồng bảo trì định kỳ (Maintenance Contracts): Các khoản phí trả cho các dịch vụ bảo trì định kỳ.

·        Bảo hiểm tài sản (Asset Insurance): Chi phí bảo hiểm liên quan đến thiết bị cần bảo trì.

d. Chi phí biến đổi (Variable Maintenance Costs)

Các chi phí này thay đổi tùy thuộc vào tần suất sử dụng thiết bị và mức độ hoạt động:

·        Chi phí linh kiện (Spare Parts Costs): Tăng lên khi tần suất sử dụng thiết bị cao hơn.

·        Chi phí năng lượng (Energy Costs): Bao gồm điện và nhiên liệu sử dụng trong các hoạt động bảo trì.

e. Chi phí dự phòng (Contingency Maintenance Costs)

Đây là ngân sách dự trù cho các trường hợp không lường trước được:

·        Sửa chữa khẩn cấp (Emergency Repairs): Chi phí cho các hư hỏng nghiêm trọng đòi hỏi sửa chữa tức thời.

·        Thay thế linh kiện đột xuất (Unplanned Replacements): Chi phí cho các linh kiện hoặc thiết bị cần thay thế ngay lập tức.

Việc hiểu rõ các loại chi phí bảo trì trên (Direct, Indirect, Fixed, Variable, Contingency) giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách, từ đó tăng cường hiệu quả vận hành và đảm bảo tính liên tục trong sản xuất.

3.Tính chất của chi phí cho bảo trì

Chi phí bảo trì thường không cố định mà biến đổi tùy thuộc vào:

  • Mức độ sử dụng thiết bị: Các thiết bị hoạt động liên tục với cường độ cao thường phát sinh nhiều chi phí bảo trì hơn.
  • Tuổi thọ của tài sản: Máy móc cũ hơn thường yêu cầu nhiều sửa chữa hơn, từ đó làm tăng chi phí bảo trì.
  • Quy trình bảo trì: Doanh nghiệp áp dụng phương pháp bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) hay chỉ thực hiện sửa chữa khi xảy ra sự cố (Reactive Maintenance) cũng ảnh hưởng lớn đến chi phí.

4.Ví dụ thực tế về chi phí cho hoạt động bảo trì

Một doanh nghiệp sản xuất sử dụng nhiều máy móc như máy ép, máy cắt, và hệ thống băng chuyền. Các chi phí bảo trì phát sinh có thể bao gồm:

  • Thay thế vòng bi cho hệ thống băng chuyền.
  • Sửa chữa động cơ máy cắt khi bị hỏng.
  • Bảo trì định kỳ để làm sạch và kiểm tra toàn diện các bộ phận quan trọng.
  • Đào tạo nhân viên vận hành máy móc để giảm lỗi gây hỏng hóc.

5. So sánh Chi phí bảo trì (Maintenance Costs) và Chi phí đầu tư tài sản (CapEx)

Chi phí bảo trì và chi phí đầu tư tài sản (CapEx – Capital Expenditure) là hai khoản mục tài chính quan trọng, tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng về mục đích, cách ghi nhận và ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.

a. Sự khác biệt giữa 2 loại chi phí

  • Chi phí bảo trì: Là các chi phí liên quan đến việc duy trì, sửa chữa và bảo dưỡng tài sản để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
  • Chi phí đầu tư tài sản: Là khoản chi để mua sắm, nâng cấp, hoặc mở rộng tài sản cố định nhằm gia tăng giá trị hoặc kéo dài tuổi thọ của tài sản

b. Mối quan hệ giữa chi phí bảo trì và chi phí đầu tư tài sản

  • Phụ thuộc lẫn nhau: Nếu chi phí bảo trì không được quản lý tốt, tài sản sẽ xuống cấp nhanh chóng, dẫn đến nhu cầu đầu tư tài sản mới (CapEx). Ngược lại, đầu tư tài sản mới có thể giúp giảm áp lực lên chi phí bảo trì.
  • Cân bằng ngân sách: Doanh nghiệp cần phân bổ ngân sách hợp lý giữa hai loại chi phí này để đạt được hiệu quả tối đa, tránh tình trạng đầu tư quá nhiều vào một bên mà bỏ qua bên còn lại.

6. Vai trò của việc quản lý chi phí cho bảo trì hiệu quả

Chi phí cho bảo trì đóng một vai trò chiến lược trong hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến cả hiệu quả vận hành lẫn sự bền vững tài chính. Đầu tư đúng đắn và quản lý hiệu quả chi phí bảo trì không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro mà còn mang lại nhiều lợi ích dài hạn.

Việc đo lường chi phí bảo trì đóng vai trò cốt lõi trong quản lý tài chính và vận hành của các doanh nghiệp sản xuất. Dưới đây là các lý do cụ thể giúp lý giải vì sao hoạt động này lại quan trọng:

a. Tối ưu hóa ngân sách và kiểm soát tài chính

  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Khi hiểu rõ các loại chi phí bảo trì, doanh nghiệp có thể phân bổ ngân sách hợp lý giữa các hạng mục như bảo trì định kỳ, khẩn cấp, hay nâng cấp hệ thống.
  • Kiểm soát chi phí vượt mức: Đo lường thường xuyên giúp phát hiện các khoản chi phí vượt ngân sách, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời.

b. Duy trì và cải thiện hiệu suất tài sản

  • Giảm thiểu thời gian chết (Downtime): Theo dõi chi phí bảo trì giúp xác định các thiết bị thường xuyên gặp sự cố, từ đó có kế hoạch bảo trì hoặc thay thế nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành.
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Việc đo lường chi phí liên quan đến bảo trì định kỳ giúp duy trì trạng thái tốt nhất cho tài sản, giảm nguy cơ hư hỏng nghiêm trọng.

c. Hỗ trợ quyết định đầu tư

  • So sánh hiệu quả chi phí: Số liệu chi phí bảo trì cung cấp dữ liệu để quyết định nên tiếp tục bảo trì thiết bị hay đầu tư mua mới.
  • Phân tích ROI (Return on Investment): Dựa trên chi phí bảo trì và lợi ích đạt được, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả tài chính của các thiết bị hoặc hệ thống sản xuất.

d. Cải thiện chiến lược bảo trì

  • Phát hiện xu hướng: Đo lường chi phí bảo trì giúp nhận diện các xu hướng như tăng chi phí đột biến hoặc giảm hiệu suất thiết bị.
  • Hoạch định bảo trì dựa trên dữ liệu: Các quyết định chiến lược được đưa ra dựa trên dữ liệu thực tế thay vì dự đoán cảm tính.

e. Tăng cường sự cạnh tranh

  • Giảm tổng chi phí sản xuất: Bảo trì hiệu quả giúp giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng: Việc bảo trì tốt đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao, giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm do thiết bị không đạt hiệu suất.

7. Các bước đo lường chi phí cho bảo trì

Đo lường chi phí cho bảo trì một cách chính xác là nền tảng để cải thiện hiệu suất vận hành và quản lý tài chính trong doanh nghiệp. Dưới đây là các bước chi tiết mà doanh nghiệp có thể áp dụng:

Bước 1: Xác định các hoạt động bảo trì (Identifying Maintenance Activities)

Bước đầu tiên là xác định và phân loại các hoạt động bảo trì trong phạm vi cơ sở sản xuất. Việc phân loại này giúp theo dõi và phân tích chi phí cho từng loại hoạt động cụ thể. Các hoạt động bảo trì có thể được chia thành:

Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance):  Bao gồm các kiểm tra định kỳ, điều chỉnh và thay thế linh kiện để ngăn ngừa hỏng hóc.

  •  Mục tiêu: Giảm thiểu thời gian chết của thiết bị và kéo dài tuổi thọ của máy móc.
  • Chi phí cần đo lường: Kiểm tra định kỳ, dầu bôi trơn, chi phí thay thế linh kiện.

Bảo trì sửa chữa (Corrective Maintenance): Là hoạt động khắc phục sự cố khi thiết bị gặp lỗi hoặc hỏng hóc.

  • Mục tiêu: Khôi phục thiết bị về trạng thái hoạt động bình thường.
  • Chi phí cần đo lường: Chi phí khắc phục sự cố, linh kiện thay thế, công lao động sửa chữa.

Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance):

Sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu và giám sát tình trạng để dự đoán lỗi có thể xảy ra.

  • Mục tiêu: Chủ động xử lý trước khi xảy ra sự cố nghiêm trọng.
  •  Chi phí cần đo lường: Dữ liệu giám sát, phân tích trạng thái, chẩn đoán thiết bị.

Bước 2: Tính toán chi phí cho từng hoạt động (Calculating the Cost of Each Activity)

Sau khi xác định các hoạt động, cần thiết lập một phương pháp hệ thống để tính toán chi phí cho từng loại bảo trì:

  • Chi phí nhân công (Labor Costs): Ghi nhận số giờ lao động trực tiếp và gián tiếp dành cho từng hoạt động bảo trì. Sử dụng nhật ký bảo trì hoặc phần mềm quản lý để theo dõi chi tiết thời gian và công việc.
  • Chi phí vật tư (Material Expenses): Bao gồm chi phí các linh kiện thay thế, dầu bôi trơn, chất tẩy rửa, và các vật tư tiêu hao khác. Đánh giá chi phí duy trì kho vật tư và chi phí bổ sung vật tư khi cần.
  • Chi phí sử dụng thiết bị (Equipment Usage Costs): Theo dõi chi phí vận hành các công cụ và máy móc chuyên dụng trong quá trình bảo trì. Bao gồm chi phí nhiên liệu, bảo trì thiết bị, và khấu hao tài sản.

Bước 3: Tổng hợp chi phí cho hoạt động bảo trì (Summing Up the Total Maintenance Cost)

Sau khi tính toán chi phí cho từng loại hoạt động, bước tiếp theo là tổng hợp để có được bức tranh toàn diện về chi phí bảo trì trong một khoảng thời gian cụ thể (tháng, quý, hoặc năm):

Tổng hợp chi phí bảo trì phòng ngừa, sửa chữa và dự đoán.

Bao gồm tất cả các chi phí nhân công, vật tư, và sử dụng thiết bị.

Kết quả tổng hợp này cung cấp cái nhìn đầy đủ về tác động tài chính của các hoạt động bảo trì và là cơ sở để phân tích xu hướng chi phí theo thời gian.

Bước 4: Phân tích và tối ưu hóa (Analyzing and Optimizing)

  • Nhận diện xu hướng: Phân tích chi phí bảo trì trong nhiều giai đoạn để phát hiện các bất thường hoặc xu hướng tăng/giảm chi phí.
  • Tối ưu hóa chiến lược bảo trì: Sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định cải thiện các chiến lược bảo trì, ví dụ như đầu tư thêm vào bảo trì phòng ngừa hoặc thay thế thiết bị đã xuống cấp.

9. Ứng dụng Giải pháp EcoMaint CMMS trong quản lý chi phí cho hoạt động bảo trì

Phần mềm CMMS EcoMaint là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí cho bảo trì thông qua:

  • Tự động hóa bảo trì phòng ngừa: Giảm thiểu sự cố ngoài ý muốn.
  • Phân tích dữ liệu dự đoán: Xác định xu hướng và đưa ra quyết định tối ưu.
  • Tích hợp quản lý tài sản: Theo dõi chi phí và hiệu quả hoạt động của từng thiết bị.

Xin vui lòng tham khảo giải pháp phần mềm quản lý bảo trì CMMS EcoMaint tại đây.

Hoặc liên hệ để nhận tư vấn theo hotline: 0986778578 hoặc email sales@vietsoft.com.vn

 

10. Kết luận

Chi phí bảo trì là một phần không thể thiếu trong chiến lược vận hành của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ, đo lường và tối ưu hóa chi phí bảo trì sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất, tiết kiệm chi phí và gia tăng năng lực cạnh tranh. Với sự hỗ trợ của công nghệ như EcoMaint CMMS, việc quản lý chi phí cho hoạt động bảo trì không chỉ trở nên hiệu quả mà còn mang lại lợi thế dài hạn trong một thị trường đầy biến động.