Bài 3: Các tổn thất thiệt hại kinh tế khác do ngừng máy

Bài 3 Các tổn thất thiệt hại kinh tế khác do ngừng máy

– Tăng chi phí kiểm soát chất lượng: Thời gian ngừng máy có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, dẫn đến tăng chi phí kiểm soát chất lượng. Các nhà sản xuất có thể phải thực hiện kiểm tra hoặc thử nghiệm bổ sung để đảm bảo rằng  các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. 

– Tăng chi phí lao động: Khi dây chuyền sản xuất ngừng hoạt động, chi phí lao động tiếp tục phát sinh ngay cả khi không có công việc nào được thực hiện. Điều này có thể dẫn đến tăng chi phí cho các nhà sản xuất, những người có thể phải  trả lương cho những người lao động nhàn rỗi. 

– Giảm năng lực sản xuất: Thời gian ngừng máy cũng có thể dẫn đến giảm năng  lực sản xuất, vì máy móc và hệ thống có thể không hoạt động hết công suất ngay cả khi thời gian ngừng máy đã kết thúc. Điều này có thể dẫn đến giảm năng suất và doanh thu cho các nhà sản xuất. 

– Gián đoạn chuỗi cung ứng: Thời gian ngừng máy có thể làm gián đoạn toàn bộ chuỗi cung ứng, dẫn đến sự chậm trễ trong việc giao nguyên liệu thô, sản xuất và phân phối. Điều này có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền trong toàn bộ               chuỗi cung ứng, dẫn đến tăng thêm chi phí và đánh mất cơ hội cho các nhà sản xuất. 

– Mất doanh số và doanh thu: Thời gian ngừng máy có thể dẫn đến doanh số và doanh thu bị mất do các nhà sản xuất không thể sản xuất và giao sản phẩm  cho khách hàng. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội và mất thị phần, vì các đối thủ cạnh tranh có thể đáp ứng nhu cầu hiệu quả hơn. 

– Tăng chi phí bảo hiểm: Thời gian ngừng máy cũng có thể dẫn đến tăng chi phí bảo hiểm, vì các công ty bảo hiểm có thể coi các nhà sản xuất có lịch sử ngừng hoạt động là rủi ro cao hơn. Điều này có thể dẫn đến phí bảo hiểm cao                      hơn và tăng gánh nặng tài chính cho các nhà sản xuất. 

– Tăng chi phí bảo trì: Thời gian ngừng máy có thể dẫn đến tăng       chi phí bảo trì trực tiếp và gián tiếp vì máy móc hoạt động không hiệu quả, yêu  cầu sửa chữa hoặc nâng cấp thường xuyên hơn. Điều này có thể dẫn đến chi phí bổ sung lớn hơn nữa và có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.   Bảo trì khẩn cấp có thể làm tăng chi phí so với bảo trì phòng ngừa trực tiếp (định kỳ) nếu doanh nghiệp phải thực hiện bảo trì trong tình trạng khẩn cấp để khắc phục sự cố. 

– Tổn thất sản xuất: Thời gian ngừng máy có thể dẫn đến giảm sản lượng và tổn thất doanh thu. Tổn thất sản xuất có thể được phân loại thành thời gian ngừng máy theo kế hoạch và ngoài kế hoạch, trong đó thời gian ngừng hoạt động theo kế hoạch là khi nhà sản xuất lên lịch bảo trì hoặc nâng cấp, trong khi thời gian ngừng máy ngoài kế hoạch là do hư hỏng thiết bị hoặc các sự cố không lường trước khác. 

– Tăng chi phí năng lượng: Thời gian ngừng máy có thể dẫn đến tăng chi phí năng lượng, vì các máy móc không sử dụng tiếp tục tiêu thụ năng lượng ngay cả khi không sử dụng. Điều này có thể dẫn đến hóa đơn tiền điện cao hơn cho nhà sản xuất. 

– Tăng chi phí chu kỳ sống của máy móc, thiết bị: Các thiệt hại do ngừng máy làm tăng chi phí chu kỳ sống của máy móc, thiết bị. Một mặt, LCC cao làm giảm lợi nhuận doanh nghiệp, mặt khác LCC cao cho thấy hiệu quả của hệ thống bảo trì còn thấp, có nguy cơ gây các thiệt hại khác, không chỉ về kinh tế, mà còn ảnh hưởng đến môi trường và xã hội. 

 

Việc áp dụng số hoá công tác quản lý bảo trì tài sản sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm được khoản lớn chi phí bảo trì và các thiệt hại do sự cố ngừng máy mang lại. Nếu doanh nghiệp khai thác tốt lợi ích công tác quản lý bảo trì thiết bị sẽ giúp doanh nghiệp tránh tình trạng gián đoạn sản xuất trong thời gian sớm nhất.

 

 

Xem thêm giải pháp quản lý bảo trì tài sản Vietsoft EcoMaint tại đây.