Giám sát tình trạng để tối ưu hoá quá trình bôi trơn thiết bị máy móc

Giám sát tình trạng để tối ưu hoá quá trình bôi trơn thiết bị máy móc

Trong lĩnh vực quản lý sản xuất và bảo trì, việc tối ưu hóa quá trình bôi trơn đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của thiết bị máy móc. Đặc biệt, giám sát tình trạng (condition monitoring) đã trở thành một công cụ không thể thiếu, giúp các kỹ sư bảo trì đưa ra quyết định chính xác về loại mỡ bôi trơn, phương pháp bôi trơn, lượng mỡ cần sử dụng và tần suất bôi trơn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm bôi trơn thiết bị máy móc, ứng dụng của giám sát tình trạng trong việc tối ưu hóa quá trình bôi trơn, và cách triển khai hiệu quả để đạt được hiệu suất tối ưu trong môi trường sản xuất tại Việt Nam.

 

I. Bôi Trơn Thiết Bị Máy Móc Là Gì?

Bôi trơn là quá trình sử dụng chất bôi trơn (như mỡ hoặc dầu) để giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt chuyển động trong máy móc, chẳng hạn như vòng bi, bánh răng hoặc trục. Trong các nhà máy sản xuất, vòng bi là một trong những bộ phận quan trọng nhất cần được bôi trơn đúng cách để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Quá trình bôi trơn không chỉ đơn thuần là bơm mỡ vào thiết bị. Nó bao gồm bốn yếu tố cốt lõi:

·        Lựa chọn mỡ bôi trơn: Chọn loại mỡ phù hợp với điều kiện vận hành và đặc tính kỹ thuật của thiết bị.

·        Phương pháp bôi trơn: Có thể sử dụng súng bôi trơn thủ công, hệ thống bôi trơn tự động hoặc bôi trơn tập trung.

·        Lượng mỡ bôi trơn: Đảm bảo cung cấp đúng lượng mỡ cần thiết, tránh thiếu hoặc thừa.

·        Tần suất bôi trơn: Xác định thời điểm và khoảng thời gian giữa các lần bôi trơn.

Nếu bất kỳ yếu tố nào trong số này không được thực hiện đúng cách, máy móc có thể gặp phải các vấn đề như mài mòn sớm, quá nhiệt, hoặc thậm chí hỏng hóc nghiêm trọng, dẫn đến thời gian ngừng máy tốn kém.

 

II. Vai Trò của Giám Sát Tình Trạng Trong Tối Ưu Hóa Quá Trình Bôi Trơn

Giám sát tình trạng là quá trình sử dụng các công cụ và công nghệ để theo dõi trạng thái của thiết bị và chất bôi trơn trong thời gian thực. Thay vì dựa vào lịch trình bôi trơn cố định, giám sát tình trạng cho phép các kỹ sư bảo trì đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế, từ đó tối ưu hóa quá trình bôi trơn một cách chính xác và hiệu quả.

1. Lợi Ích của Giám Sát Tình Trạng

  • Phát hiện sớm vấn đề: Các công cụ như cảm biến siêu âm, phân tích rung động hoặc nhiệt độ giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường trước khi thiết bị hỏng.
  • Tối ưu hóa lượng mỡ bôi trơn: Tránh tình trạng thiếu hoặc thừa mỡ, giảm nguy cơ hỏng hóc do ma sát hoặc xáo trộn mỡ.
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Bôi trơn đúng thời điểm và đúng lượng giúp giảm mài mòn và tăng độ bền cho vòng bi.
  • Giảm chi phí bảo trì: Giảm thiểu thời gian ngừng máy và chi phí sửa chữa không cần thiết.

2. Các Công Cụ Giám Sát Tình Trạng Phổ Biến

1.    Giám sát siêu âm (Ultrasonic Monitoring): Đo lường tiếng ồn phát ra từ vòng bi để xác định tình trạng thiếu hoặc thừa mỡ.

2.    Phân tích rung động (Vibration Analysis): Phát hiện sự mất cân bằng hoặc mài mòn do thiếu bôi trơn.

3.    Kiểm tra nhiệt độ (Thermography): Đo nhiệt độ bề mặt để phát hiện tình trạng quá nhiệt do ma sát.

4.    Phân tích mỡ (Grease Analysis): Kiểm tra các đặc tính của mỡ như độ oxy hóa, hàm lượng kim loại mài mòn hoặc tạp chất.

 

III. Ứng Dụng Giám Sát Tình Trạng Để Tối Ưu Hóa Quá Trình Bôi Trơn

1. Lựa Chọn Mỡ Bôi Trơn Phù Hợp

Việc chọn đúng loại mỡ bôi trơn là bước đầu tiên để tối ưu hóa quá trình bôi trơn. Không phải loại mỡ nào cũng phù hợp với mọi ứng dụng. Một số yếu tố cần xem xét bao gồm:

  • Độ nhớt của dầu gốc: Phải phù hợp với tốc độ và tải trọng của vòng bi.
  • Loại chất làm đặc (thickener): Ví dụ, mỡ lithium phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao, trong khi mỡ polyurea thường được sử dụng trong các ứng dụng đúc thép.
  • Điều kiện vận hành: Nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn hoặc rung động đều ảnh hưởng đến hiệu suất của mỡ.

Ví dụ: Trong một nhà máy thép tại Việt Nam, vòng bi ở khu vực lò luyện thường chịu nhiệt độ cao và tải trọng lớn. Sử dụng mỡ polyurea với độ nhớt dầu gốc 460 cSt có thể đảm bảo hiệu suất ổn định hơn so với các loại mỡ thông thường.

2. Xác Định Lượng Mỡ Bôi Trơn

Lượng mỡ bôi trơn cần được tính toán cẩn thận để tránh thiếu hoặc thừa. Một phương pháp phổ biến là công thức của SKF:

Lượng mỡ bổ sung (Gp) = 0.005 × Đường kính ngoài vòng bi (D) × Chiều rộng vòng bi (B)
Trong đó:

  • Gp: Lượng mỡ bổ sung (tính bằng gam).
  • D: Đường kính ngoài của vòng bi (tính bằng mm).
  • B: Chiều rộng tổng của vòng bi (tính bằng mm).

Ví dụ: Với một vòng bi có đường kính ngoài 100 mm và chiều rộng 20 mm, lượng mỡ cần bổ sung là:
Gp = 0.005 × 100 × 20 = 10 gam.

Tuy nhiên, công thức này chỉ là điểm khởi đầu. Việc sử dụng giám sát siêu âm giúp điều chỉnh lượng mỡ chính xác hơn. Khi bôi trơn, nếu tiếng ồn (đo bằng decibel) giảm và ổn định, đó là dấu hiệu vòng bi đã được bôi trơn đủ. Ngược lại, nếu tiếng ồn tăng trở lại, điều đó cho thấy đã bôi trơn quá mức, gây xáo trộn hoặc tạo áp suất không cần thiết trong ổ đỡ.

3. Xác Định Tần Suất Bôi Trơn

Tần suất bôi trơn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tốc độ quay, loại vòng bi, đường kính trục và điều kiện môi trường. Một biểu đồ phổ biến từ SKF có thể được sử dụng để ước tính tần suất bôi trơn dựa trên các yếu tố này.

Bieu do xac dinh Tan suat boi tron SKF

Cách đọc biểu đồ tần suất bôi trơn:

  • Trục X: Tốc độ quay của vòng bi (RPM), từ thấp (10 RPM) đến cao (100,000 RPM).
  • Trục Y: Khoảng thời gian bôi trơn (giờ), từ 10 đến 100,000 giờ.
  • Đường cong: Đại diện cho đường kính trục (mm). Trục lớn hơn thường yêu cầu bôi trơn thường xuyên hơn.
  • Loại vòng bi: Vòng bi cầu (ball bearing) thường có chu kỳ bôi trơn dài hơn so với vòng bi đũa (roller bearing) hoặc vòng bi chặn (thrust bearing).

Điều chỉnh dựa trên điều kiện thực tế:

  • Nhiệt độ cao: Giảm một nửa chu kỳ bôi trơn cho mỗi 15°C tăng trên 70°C.
  • Môi trường ẩm ướt: Giảm chu kỳ bôi trơn nếu có nước hoặc độ ẩm cao.
  • Rung động mạnh: Giảm chu kỳ nếu rung động vượt quá 0.2 inch/giây hoặc 5 mm/giây.
  • Môi trường bẩn: Giảm chu kỳ nếu có bụi, cát hoặc tạp chất.

Ví dụ: Trong một nhà máy xi măng tại Việt Nam, vòng bi của máy nghiền hoạt động ở tốc độ 1,500 RPM, đường kính trục 80 mm, và môi trường nhiều bụi. Theo biểu đồ SKF, chu kỳ bôi trơn ban đầu có thể là 2,000 giờ. Tuy nhiên, do môi trường bẩn và rung động cao, chu kỳ này cần giảm xuống còn khoảng 1,000 giờ, và giám sát siêu âm được sử dụng để xác định thời điểm bôi trơn chính xác.

4. Ứng Dụng Giám Sát Siêu Âm

Giám sát siêu âm là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để tối ưu hóa quá trình bôi trơn. Công cụ siêu âm đo tiếng ồn phát ra từ vòng bi, giúp kỹ thuật viên xác định thời điểm cần bôi trơn và lượng mỡ phù hợp.

Quy trinh giam sat sieu am

Quy trình giám sát siêu âm:

  • Giai đoạn đầu: Vòng bi phát ra tiếng ồn lớn do thiếu mỡ, dẫn đến ma sát kim loại.
  • Khi bôi trơn: Tiếng ồn giảm ngay lập tức khi lớp mỡ bắt đầu tách các bề mặt chuyển động.
  • Điểm tối ưu: Tiếng ồn ổn định ở mức thấp, cho thấy vòng bi đã được bôi trơn đủ.
  • Cảnh báo thừa mỡ: Nếu tiếng ồn tăng trở lại và không giảm, điều này cho thấy mỡ đã quá mức, gây xáo trộn.

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất giấy có thể sử dụng giám sát siêu âm để bôi trơn vòng bi của máy cán giấy. Kỹ thuật viên nhận thấy tiếng ồn giảm từ 35 dB xuống 25 dB sau khi bơm 8 gam mỡ. Khi bơm thêm, tiếng ồn tăng lên 30 dB và không giảm, báo hiệu cần dừng bôi trơn để tránh thừa mỡ.

 

IV. Tích Hợp Phần Mềm CMMS EcoMaint Để Tối Ưu Hóa Quá Trình Bôi Trơn

Để triển khai giám sát tình trạng một cách hiệu quả, việc sử dụng phần mềm quản lý bảo trì (CMMS) như EcoMaint là một giải pháp mang tính đột phá. EcoMaint cho phép các nhà máy:

  • Lên lịch bảo trì dựa trên dữ liệu thực tế từ giám sát tình trạng.
  • Theo dõi tình trạng mỡ bôi trơn và vòng bi qua các cảm biến tích hợp.
  • Phân tích dữ liệu để tối ưu hóa chu kỳ bôi trơn và giảm thiểu thời gian ngừng máy.
  • Lưu trữ lịch sử bảo trì để đưa ra các quyết định dựa trên xu hướng dài hạn.

Tìm hiểu thêm về giải pháp CMMS EcoMaint tại đây.

Liên hệ tư vấn qua hotline: 0986778578 hoặc email: sales@vietsoft.com.vn.

 

V. Kết Luận

Tối ưu hóa quá trình bôi trơn không chỉ là việc chọn đúng loại mỡ hay bơm đủ lượng mỡ. Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn, công nghệ giám sát tình trạng và các công cụ quản lý bảo trì hiện đại như EcoMaint. Bằng cách áp dụng giám sát siêu âm, phân tích rung động và các phương pháp phân tích mỡ, các nhà máy tại Việt Nam có thể giảm thiểu chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu suất sản xuất. Hãy bắt đầu hành trình tối ưu hóa quá trình bôi trơn ngay hôm nay để đảm bảo máy móc của bạn luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất!