Mô hình POQ (Production Order Quantity Model) là gì?

Mô hình POQ (Production Order Quantity Model) là gì?

Vô số doanh nghiệp tại Việt Nam đang phải vật lộn với vấn đề tồn kho: lúc thì dư thừa dẫn đến chi phí lưu kho “ngốn” hết lợi nhuận, lúc thì thiếu hụt khiến dây chuyền dừng trệ. Một trong những giải pháp cho bạn chính là Mô hình POQ (Production Order Quantity Model – Sản lượng đặt hàng theo sản xuất). Mô hình POQ chính là “la bàn” giúp tính toán chính xác số lượng sản xuất mỗi lô, cân bằng chi phí đặt hàng và lưu kho, đảm bảo dòng tiền thông suốt. Hãy cùng tìm hiểu về mô hình này qua bài viết sau.

I. Mô Hình POQ Là Gì? Khái Niệm Cốt Lõi Cho Nhà Quản Lý Sản Xuất

Mô hình POQ (Production Order Quantity Model) – hay còn gọi là Mô hình Sản lượng Đặt hàng Theo Sản xuất – là một phương pháp quản trị hàng tồn kho được thiết kế đặc biệt cho môi trường sản xuất, nơi hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ đồng thời.

Phương pháp POQ cho phép xác định quy mô sản xuất tối ưu trong mỗi chu kỳ, giúp doanh nghiệp giảm thiểu tổng chi phí tồn kho, bao gồm:

  • Chi phí thiết lập sản xuất (Setup Cost)
  • Chi phí lưu trữ hàng hóa (Holding Cost)

Khác với EOQ, trong mô hình POQ, hàng hóa không được nhận cùng lúc, mà được sản xuất và đưa vào kho dần dần.

Trong suốt thời gian sản xuất, một phần sản phẩm được sử dụng hoặc bán ra ngay, phần còn lại tích lũy dần trong kho, đến khi kết thúc chu kỳ sản xuất.

Ví dụ:

Hãy tưởng tượng dây chuyền sản xuất bánh mì tươi: máy chạy liên tục với tốc độ 100 ổ/giờ, nhưng nhu cầu bán ra là 40 ổ/giờ. Tồn kho không “nhảy vọt” mà tích lũy dần (tốc độ tăng = 60 ổ/giờ). Mô hình POQ giúp tính chính xác lô sản xuất bao nhiêu để tránh lãng phí không gian kho và giảm thời gian setup máy.

 

II. Bản Chất và Đặc Điểm Của Mô Hình POQ

1. Các Giả Thuyết Nền Tảng Của Mô Hình POQ

Mô hình POQ được xây dựng trên một số giả định nhằm đơn giản hóa việc tính toán:

·        Nhu cầu ổn định và được xác định trước
Doanh nghiệp có thể dự báo được nhu cầu trong kỳ, không biến động lớn.

·        Sản xuất và tiêu thụ đồng thời
Khi sản xuất, một phần sản phẩm được sử dụng ngay, phần còn lại tạm lưu kho.

·        Tốc độ sản xuất lớn hơn tốc độ tiêu thụ
Đảm bảo không xảy ra thiếu hụt trong chu kỳ.

·        Chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho cố định
Mỗi lần khởi động dây chuyền (setup) đều có chi phí cố định, và chi phí lưu kho tính theo đơn vị sản phẩm.

·        Không có chiết khấu theo số lượng
Giá sản xuất hoặc giá nguyên vật liệu không thay đổi theo sản lượng.

 

2. Điểm Khác Biệt Cơ Bản So Với EOQ

Trong khi mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giả định toàn bộ lượng hàng được nhận một lần, Mô hình POQ được thiết kế cho các tình huống thực tế hơn:

  • Hàng hóa được sản xuất và bổ sung vào kho một cách liên tục
  • Sản phẩm vừa được sản xuất vừa được sử dụng hoặc bán ra
  • Mức sản xuất hàng ngày lớn hơn nhu cầu tiêu thụ hàng ngày

Điểm then chốt của POQ là sự tích lũy tồn kho dần dần trong quá trình sản xuất.
Điều này phản ánh thực tế tại các nhà máy sản xuất hiện đại, nơi nguyên vật liệu, bán thành phẩm, và thành phẩm luân chuyển liên tục, không ngắt quãng.

Bảng so sánh mô hình EOQ và POQ:

Tiêu chí

Mô hình POQ

Mô hình EOQ

Tích lũy tồn kho

Dần dần (đường chéo)

Ngay lập tức (đường thẳng đứng)

Công thức

Có hệ số (1 – d/p)

√(2DS/H)

Nguồn hàng

Tự sản xuất nội bộ

Đặt từ bên ngoài

Cách nhận hàng

Nhận dần trong quá trình sản xuất

Nhận toàn bộ một lần

Tồn kho tối đa

Thấp hơn do sản phẩm tiêu thụ đồng thời

Bằng quy mô đơn hàng

Chi phí tối ưu

Giữa chi phí thiết lập sản xuất và chi phí lưu kho

Giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho

Phù hợp

Dây chuyền liên tục

Bán lẻ, nhập khẩu

Ưu điểm

Giảm thời gian setup

Đơn giản, nhanh chóng

Áp dụng

Sản xuất nội bộ, Sản xuất công nghiệp

Mua từ nhà cung cấp, Bán lẻ, phân phối

 

III. Cách tính mô hình POQ chi tiết

1. Công thức tính mô hình POQ

Công thức tính sản lượng tối ưu theo mô hình POQ:

POQ = [ (2 × D × S) ÷ (H × (1 – d/p)) ]

Trong đó:

  • D = Nhu cầu hàng năm (đơn vị sản phẩm/năm)
  • S = Chi phí thiết lập sản xuất cho mỗi chu kỳ (VNĐ)
  • H = Chi phí lưu kho cho mỗi đơn vị sản phẩm/năm
  • d = Nhu cầu tiêu thụ hàng ngày
  • p = Sản lượng sản xuất hàng ngày

Giải thích yếu tố (1 – d/p):

Phần này phản ánh tỷ lệ sản phẩm còn lại trong kho sau khi trừ đi lượng tiêu thụ đồng thời.

Nếu tốc độ sản xuất càng lớn so với nhu cầu tiêu thụ (p >> d), thì tồn kho trung bình càng nhỏ → chi phí lưu kho giảm → tổng chi phí tối ưu.

 

2. Cách tính từng bước:

·        Tính d = D / số ngày làm việc (thường 250-300 ngày/năm).

·        Kiểm tra p > d (nếu không, mô hình không áp dụng).

·        Tính hệ số điều chỉnh: (1 – d/p) – phần tồn kho thực tế tích lũy.

·        Áp dụng công thức, lấy căn bậc hai.

Mức tồn kho tối đa: POQ * (1 – d/p)

Chi phí tổng: (D/POQ)*S + [POQ/2 * (1 – d/p)] * H

 

3. Ví dụ minh họa tính POQ

Giả sử nhà máy sản xuất đèn pin ở Đồng Nai:

  • D = 12.000 sản phẩm/năm
  • S = 1.200.000 VND/lô (setup máy)
  • H = 2.000 VND/sản phẩm/năm
  • p = 100 sản phẩm/ngày
  • Ngày làm việc = 300 ngày → d = 12.000 / 300 = 40 sản phẩm/ngày

Tính POQ = [ (2 * 12.000 * 1.200.000) / (2.000 * (1 – 40/100)) ] ≈ 4.899 sản phẩm/lô

Kết quả:

  • Tồn kho tối đa: 4.899 * 0.6 ≈ 2.939 sản phẩm
  • Số lô/năm: 12.000 / 4.899 ≈ 2.45 lô
  • Chi phí setup/năm: 2.45 * 1.200.000 ≈ 2.940.000 VND
  • Chi phí lưu kho/năm: (2.939/2) * 2.000 ≈ 2.939.000 VND (cân bằng tối ưu!)

Doanh nghiệp nên sản xuất khoảng 4.899 sản phẩm/lô cho mỗi chu kỳ sản xuất để đạt chi phí tối ưu nhất.

Ở mức này, chi phí setup (thiết lập) và chi phí lưu kho cân bằng nhau, tổng chi phí vận hành đạt giá trị tối thiểu.

 

IV. Ưu và nhược điểm của mô hình POQ

1. Ưu điểm của mô hình POQ

·        Tối ưu chi phí sản xuất và lưu kho: Giảm lãng phí từ việc lưu trữ quá mức, đồng thời tiết kiệm chi phí thiết lập máy móc. Cân bằng giữa chi phí sản xuất và chi phí tồn trữ

·        Tối ưu hóa việc sử dụng năng lực sản xuất: Đảm bảo sản xuất liên tục. Giúp dây chuyền hoạt động ổn định, tránh gián đoạn do thiếu nguyên vật liệu. Giảm thiểu thời gian chết do thay đổi thiết lập.

·        Linh hoạt với nhu cầu thực tế: Khi sản phẩm được tiêu thụ đồng thời, doanh nghiệp có thể nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch sản xuất.

·        Dễ áp dụng và tính toán: Các thông số trong mô hình đơn giản, dễ thu thập và cập nhật theo từng chu kỳ.

 

2 Nhược điểm

Độ Nhạy Cảm Với Biến Động

  • Phụ thuộc vào dự báo nhu cầu chính xác. Nếu tốc độ sản xuất thực tế khác xa dự báo, mô hình dễ sai lệch.
  • Không tính đến biến động chi phí sản xuất và giao hàng – Giá nguyên liệu, nhân công có thể thay đổi nhanh.
  • Khó khăn khi nhu cầu thị trường biến động mạnh
  • Cần cập nhật thường xuyên các thông số đầu vào

Yêu Cầu Về Hệ Thống Quản Lý

  • Đòi hỏi hệ thống theo dõi và giám sát chặt chẽ
  • Cần tích hợp với các hệ thống quản lý sản xuất khác

 

V. Ứng Dụng Mô Hình POQ Trong Các Tình Huống Thực Tế

1. Sản Xuất Theo Lô Lớn

Mô hình POQ đặc biệt hiệu quả cho các ngành sản xuất có chi phí thiết lập cao và nhu cầu ổn định như:

  • Sản xuất linh kiện ô tô, điện tử
  • Chế biến thực phẩm, đồ uống
  • Sản xuất vật liệu xây dựng

2. Quản Lý Vật Tư Nội Bộ

Đối với các doanh nghiệp tự sản xuất vật tư để sử dụng nội bộ, Mô hình POQ giúp:

  • Đồng bộ hóa sản xuất vật tư với kế hoạch sản xuất chính
  • Giảm thiểu tồn kho vật tư trung gian
  • Đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng nội bộ

 

VI. Ứng dụng mô hình POQ trong các ngành công nghiệp

1. Trong ngành thực phẩm – đồ uống

Các nhà máy sữa, nước giải khát, bánh mì, hoặc thực phẩm tươi sử dụng mô hình POQ để:

  • Sản xuất theo chu kỳ ngắn, đảm bảo hàng luôn tươi mới.
  • Hạn chế tồn kho do sản phẩm có hạn sử dụng.
  • Giảm chi phí lưu trữ lạnh và hao hụt.

2. Trong ngành cơ khí – điện tử

Những doanh nghiệp sản xuất linh kiện, chi tiết cơ khí nhỏ áp dụng POQ để:

  • Lên kế hoạch sản xuất bán thành phẩm theo nhu cầu lắp ráp.
  • Duy trì sản xuất liên tục mà không gây dư thừa nguyên liệu.
  • Giảm thiểu thời gian thiết lập lại máy móc.

3. Trong ngành nhựa, bao bì, dệt may

POQ giúp nhà máy điều tiết lượng nguyên liệu như hạt nhựa, sợi, hoặc giấy in, tránh tồn kho quá lớn trong khi vẫn đáp ứng đơn hàng gấp.

 

VII. Ứng dụng hệ thống MES SmartTrack để tối ưu mô hình POQ

Trong bối cảnh sản xuất thông minh, mô hình POQ chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi dữ liệu sản xuất và tồn kho được cập nhật liên tục, chính xác.
Đây là lúc hệ thống giám sát sản xuất MES SmartTrack trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực.

1. MES SmartTrack là gì?

MES SmartTrack là hệ thống giám sát sản xuất theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp:

  • Theo dõi trạng thái máy móc, năng suất, hiệu suất sản xuất (OEE).
  • Tự động thu thập dữ liệu sản xuất, nguyên liệu, tồn kho từ cảm biến và thiết bị.
  • Cảnh báo trễ kế hoạch, tắc nghẽn, hoặc mất cân đối giữa cung – cầu nội bộ.

Xin vui lòng tham khảo giải pháp Hệ thống giám sát sản xuất MES SmartTrack tại đây

Hoặc liên hệ để nhận tư vấn theo hotline: 0986778578 hoặc email sales@vietsoft.com.vn

 

2. MES SmartTrack và mô hình POQ – Cặp đôi hoàn hảo

Khi áp dụng mô hình POQ trong thực tế, dữ liệu nhu cầu, năng suất, tốc độ sản xuất (p), và tốc độ tiêu thụ (d) cần được cập nhật liên tục.
Với MES SmartTrack, bạn có thể:

  • Giám sát lượng sản phẩm sản xuất và tiêu thụ ngay trong ca làm việc.
  • Dự báo mức tồn kho động, hỗ trợ tự động tính toán lại POQ tối ưu.
  • Giảm thiểu sai số trong lập kế hoạch sản xuất (Production Planning).
  • Đồng bộ dữ liệu giữa MES – ERP – WMS, giúp bộ phận quản lý ra quyết định nhanh và chính xác.

 

VIII. Kết luận – Mô hình POQ trong kỷ nguyên sản xuất thông minh

Mô hình POQ (Production Order Quantity Model) là một trong những công cụ nền tảng của quản lý tồn kho hiện đại.
Khi được ứng dụng đúng cách, POQ giúp doanh nghiệp:

  • Giảm tổng chi phí vận hành;
  • Duy trì chuỗi cung ứng liên tục;
  • Tăng hiệu suất máy móc và nhân lực;
  • Và quan trọng hơn — tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa sản xuất và nhu cầu thị trường.