Hướng Dẫn Chi Tiết Mô Hình Khấu Trừ Theo Số Lượng QDM Là Gì?

Hướng Dẫn Chi Tiết Mô Hình Khấu Trừ Theo Số Lượng QDM Là Gì?

Trong môi trường sản xuất công nghiệp tại Việt Nam, nơi chi phí nguyên vật liệu chiếm tỷ lệ lớn trong giá thành sản phẩm, việc tận dụng các chương trình chiết khấu từ nhà cung cấp có thể mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể. Tuy nhiên, mua hàng với số lượng lớn để hưởng giá rẻ hơn không phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu, vì nó có thể làm tăng chi phí lưu kho, rủi ro hư hỏng và đọng vốn. Đây chính là lúc mô hình khấu trừ theo số lượng QDM phát huy vai trò – một công cụ phân tích giúp doanh nghiệp tìm ra số lượng đặt hàng lý tưởng, cân bằng giữa lợi ích chiết khấu và chi phí tồn kho tổng thể.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết khái niệm mô hình QDM, cách tính toán, ví dụ thực tế và cách tích hợp với hệ thống giám sát sản xuất để đạt hiệu quả cao nhất.

 

I. Khái niệm Mô Hình Khấu Trừ Theo Số Lượng QDM Là Gì?

Mô hình khấu trừ theo số lượng QDM (Quantity Discount Model) là một phương pháp quản trị tồn kho tiên tiến, cho phép doanh nghiệp xác định xác định lượng đặt hàng tối ưu (Q*) khi nhà cung cấp áp dụng các mức giá khác nhau dựa trên số lượng (khối lượng) mua hàng.

Khác với mô hình EOQ cơ bản giả định giá cố định, QDM xem xét sự biến động giá (P) theo từng ngưỡng số lượng, giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi:

Mua bao nhiêu để tổng chi phí (mua hàng + đặt hàng + lưu kho) là thấp nhất?

Bản chất của QDM nằm ở sự đánh đổi:

  • Lợi ích: Giảm giá đơn vị khi mua lớn, dẫn đến tiết kiệm chi phí mua hàng hàng năm.
  • Thách thức: Tăng tồn kho trung bình, kéo theo chi phí vốn, kho bãi, bảo quản và rủi ro hàng hóa xuống cấp.

II. Ý nghĩa Mô hình QDM trong sản xuất công nghiệp

Trong sản xuất công nghiệp, QDM đặc biệt hữu ích ở các ngành có chu kỳ cung ứng dài (như cơ khí, linh kiện điện tử, bao bì, dược phẩm…).

Nguyên vật liệu cho các ngành này như thép, linh kiện điện tử hoặc hóa chất những mặt hàng có nhu cầu ổn định nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá.

Áp dụng QDM giúp doanh nghiệp:

  • Giảm chi phí đầu vào: Mua hàng thông minh, hưởng chiết khấu tối đa.
  • Cân bằng tồn kho: Không để tồn quá nhiều gây đọng vốn.
  • Tối ưu lịch đặt hàng: Giảm tần suất đặt, tiết kiệm chi phí hành chính và vận chuyển.
  • Tăng sức cạnh tranh: Giá thành sản xuất thấp hơn, biên lợi nhuận cao hơn.

 

III. Các Thành Phần Chính Trong Mô Hình Khấu Trừ Theo Số Lượng QDM

1. Các thành phần chính

Để vận hành mô hình QDM, cần nắm rõ các biến số cơ bản:

  • D (Nhu cầu hàng năm): Tổng lượng nguyên liệu cần cho sản xuất trong một năm, dựa trên kế hoạch sản xuất và lịch sử tiêu hao.
  • S (Chi phí đặt hàng): Chi phí cố định mỗi lần đặt, bao gồm vận chuyển, thủ tục hải quan, kiểm tra chất lượng.
  • P (Giá đơn vị): Giá mua thay đổi theo ngưỡng số lượng (ví dụ: dưới 500 đơn vị: 500.000 VNĐ; 500-999: 450.000 VNĐ).
  • H (Chi phí lưu kho): Thường tính bằng tỷ lệ % của P (H = i × P), với i bao gồm chi phí vốn (lãi vay), kho bãi, bảo hiểm, hao hụt.
  • Q (Số lượng đặt hàng): Biến số cần tối ưu.

2. Công Thức Tổng Chi Phí Trong Mô Hình Khấu Trừ Theo Số Lượng QDM

Công thức Tổng chi phí hàng năm (TC)  được tính theo:

TC = (D/Q) × S + (Q/2) × H + P × D

Trong đó:

  • (D/Q) × S: Tổng chi phí đặt hàng năm (số lần đặt giảm khi Q tăng).
  • (Q/2) × H: Tổng chi phí lưu kho năm  (tồn trung bình tăng khi Q lớn).
  • P × D: Tổng chi phí mua hàng năm (giảm khi P thấp nhờ chiết khấu).

Điểm đặc biệt của Mô hình khấu trừ theo số lượng QDM là chi phí lưu kho H phụ thuộc vào giá mua P, tạo nên mối quan hệ phức tạp giữa các biến số.

 

IV. Cách hoạt động của Mô hình khấu trừ theo số lượng QDM

QDM vận hành dựa trên nguyên lý “trade-off” — sự đánh đổi giữa hai yếu tố:

  • Lợi ích: Chiết khấu theo số lượng giúp giảm giá mua.
  • Rủi ro: Lượng hàng lớn khiến chi phí lưu kho tăng.

Mục tiêu của mô hình là tìm lượng đặt hàng Q* sao cho tổng chi phí (TC)thấp nhất trong các mức chiết khấu mà nhà cung cấp đưa ra.

 

V. 5 Bước Áp Dụng Mô Hình Khấu Trừ Theo Số Lượng QDM Trong Thực Tế

Để triển khai QDM thực tế, doanh nghiệp nên đi theo 5 bước chuẩn hóa sau:

1. Bước 1: Thu Thập Dữ Liệu Và Phân Tích Bảng Giá Chiết Khấu

Việc đầu tiên là thu thập bảng giá chiết khấu đầy đủ từ nhà cung cấp.

Đồng thời, xác định chính xác nhu cầu sản xuất hàng năm (D) Doanh nghiệp có thể xác định D từ dữ liệu trên hệ thống ERP hoặc lịch sử sản xuất.

Ước tính Chi phí đặt hàng (S)Tỷ lệ chi phí lưu kho (i) (thường i = 20-30% ở Việt Nam).

Ví dụ: Nhà máy cơ khí cần 12.000 thanh thép/năm (D).

Chi phí đặt hàng (S) = 5.000.000 VNĐ/lần.

Tỷ lệ chi phí lưu kho (i) = 25%.

Bảng chiết khấu:

  • 1-1999 thanh: 800.000 VNĐ/thanh
  • 2000-4999: 750.000 VNĐ/thanh
  • Trên 5000: 700.000 VNĐ/thanh

2. Bước 2: Tính Toán Lượng Đặt Hàng Tối Ưu Cho Từng Mức Giá

Sử dụng công thức EOQ cho từng mức giá:

Q* = √(2 × D × S / H)

với H = i × P

Lưu ý: Với mỗi mức giá P,  bạn có giá trị H khác nhau (H = i × P), do đó cần tính Q* riêng biệt cho từng phương án giá.

Sau khi tính toán Q* cho từng mức giá và điều chỉnh theo điều kiện chiết khấu, chúng ta có các phương án:

  • Mức 1 (P=800.000): H=200.000 Q* = (2×12.000×5.000.000 / 200.000) 1.095 thanh
  • Mức 2 (P=750.000): H=187.500 Q* 1.127 thanh
  • Mức 3 (P=700.000): H=175.000 Q* 1.166 thanh

3. Bước 3: Điều Chỉnh Lượng Đặt Hàng Theo Điều Kiện Chiết Khấu

Đây là bước then chốt trong Mô hình khấu trừ theo số lượng QDM. Ở bước này chúng ta sẽ so sánh Q* với khoảng số lượng được chiết khấu:

  • Nếu Q* nằm trong khoảng chiết khấu: Giữ nguyên Q*
  • Nếu Q* thấp hơn ngưỡng tối thiểu: Điều chỉnh lên mức tối thiểu
  • Nếu Q* vượt ngưỡng tối đa: Loại bỏ phương án này

Ở ví dụ trên chúng ta có:

  • Mức 1: Q*=1.095 nằm trong 1-1.999 Hợp lệ: Q=1.095
  • Mức 2: Q*=1.127 < 2.000 Điều chỉnh lên 2.000
  • Mức 3: Q*=1.166 < 5.000 Điều chỉnh lên 5.000

4. Bước 4: Tính Tổng Chi Phí Cho Các Phương Án Hợp Lệ

Áp dụng công thức tổng chi phí TC cho mỗi lượng đặt hàng đã điều chỉnh, đảm bảo sử dụng đúng số lượng Q*, giá P và chi phí lưu kho H tương ứng.

Ở ví dụ trên chúng ta có:

  • Q=1.095 (P=800.000, H=200.000): TC = (12.000/1.095)×5.000.000 + (1.095/2)×200.000 + 800.000×12.000 ≈ 10.502.000.000 VNĐ
  • Q=2.000 (P=750.000, H=187.500): TC ≈ 9.562.500.000 VNĐ
  • Q=5.000 (P=700.000, H=175.000): TC ≈ 9.037.500.000 VNĐ

5. Bước 5: So Sánh Và Lựa Chọn Phương Án Tối Ưu

Phương án có tổng chi phí TC thấp nhất chính là quyết định tối ưu theo Mô hình khấu trừ theo số lượng QDM.

Ở ví dụ trên chúng ta có:

TC thấp nhất TC ≈ 9.037.500.000 VNĐ  tại Q=5.000

Đặt 5.000 thanh/lần, tiết kiệm ~1.464.500.000 VNĐ so với mức cơ bản.

 

VI. Ví dụ minh họa: Ứng dụng QDM trong nhà máy cơ khí

Giả sử Công ty A sản xuất linh kiện cơ khí, cần nhập 3.000 chi tiết/năm.

1. Dữ liệu ban đầu

Biến số

Giá trị

D

3.000 sản phẩm

S

2.000.000 VNĐ/đơn

i

15%

Bảng giá chiết khấu

1–49 sp: 2.000.000 VNĐ
50–99 sp: 1.800.000 VNĐ
100+ sp: 1.600.000 VNĐ

2. Tính toán:

Với giá 2.000.000 VNĐ:

  • H = 0.15 × 2.000.000 = 300.000
  • Q = (2×3000×2.000.000 / 300.000) = 200 sp

Với giá 1.800.000 VNĐ:

  • H = 270.000
  • Q 210 sp

Với giá 1.600.000 VNĐ:

  • H = 240.000
  • Q 223 sp

3. Điều chỉnh Q hợp lệ

  • Q=200 (hợp lệ)
  • Q=21050 (OK)
  • Q=223100 (OK).

4. Tính TC cho từng phương án:

  • TC = (3000/200×2.000.000) + (200/2×300.000) + (3000×2.000.000) = 6.060.000.000
  • TC = (3000/210×2.000.000) + (210/2×270.000) + (3000×1.800.000) = 5.536.000.000
  • TC = (3000/223×2.000.000) + (223/2×240.000) + (3000×1.600.000) = 5.110.000.000

5. Kết luận

Đặt hàng 100 sản phẩm/lần với giá 1.600.000 VNĐphương án tối ưu nhất, giúp giảm hơn 900 triệu VNĐ/năm so với mua lẻ.

 

VII. Lợi Ích Và Thách Thức Khi Triển Khai Mô Hình QDM

1. Lợi Ích Vượt Trội Của Mô Hình Khấu Trừ Theo Số Lượng

  • Tối ưu hóa chi phí toàn diện: Giảm 10-25% tổng chi phí tồn kho
  • Nâng cao hiệu quả đàm phán: Có cơ sở dữ liệu vững chắc để thương lượng với nhà cung cấp
  • Cải thiện dòng tiền: Giảm lượng vốn tồn đọng trong hàng tồn kho
  • Tăng cường kỷ luật mua hàng: Chuyển từ quyết định cảm tính sang phân tích dữ liệu

2. Thách Thức Và rủi ro của mô hình QDM

  • Rủi ro lưu kho: Tồn kho tăng đồng nghĩa với rủi ro hư hỏng hoặc lỗi thời.
  • Khả năng tài chính: Nếu dòng tiền yếu, việc “ôm hàng” để lấy chiết khấu có thể phản tác dụng.
  • Sai số dữ liệu: QDM phụ thuộc nhiều vào tính chính xác của số liệu D, S, i.
  • Thay đổi giá thị trường: Giá nguyên vật liệu biến động khiến giả định trong QDM cần cập nhật thường xuyên.

VIII. So sánh QDM với các mô hình quản lý tồn kho khác (EDQ, JIT)

Dưới đây là Bảng so Sánh QDM Với EOQ Và JIT Trong Quản Lý Sản Xuất. Dựa vào bảng này có thể thấy QDM chính là “cầu nối” giữa Mô hình EOQ truyền thống và JIT hiện đại.

Tiêu chí

EOQ

JIT

QDM

Giả định giá

Cố định

Không chiết khấu

Biến thiên theo số lượng

Mục tiêu

Tối ưu số lượng đặt hàng

Giảm tồn kho gần 0

Tối ưu tổng chi phí khi có chiết khấu

Ưu điểm

Đơn giản, Dễ áp dụng

Giảm lãng phí & tồn kho tối đa

Cân bằng giữa chiết khấu & chi phí kho. Tận dụng ưu đãi

Nhược điểm

Không xét chiết khấu

Rủi ro đứt gãy cung ứng

Cần dữ liệu chính xác

Phù hợp

Doanh nghiệp có nhu cầu ổn định

Chuỗi cung ứng linh hoạt, Sản xuất tinh gọn

Nhà máy có biến động giá vật tư, Có chiết khấu

Nhược điểm

Bỏ qua chiết khấu

Phức tạp hơn

Phụ thuộc nhà cung cấp

 

IX. Ứng Dụng Mô Hình Khấu Trừ Theo Số Lượng QDM Trong Hệ Thống MES SmartTrack

Trong bối cảnh chuyển đổi số sản xuất, việc áp dụng Mô hình khấu trừ theo số lượng QDM được nâng tầm nhờ các giải pháp công nghệ. Hệ thống giám sát sản xuất MES SmartTrack của Vietsoft tích hợp sẵn module tối ưu hóa đặt hàng nguyên vật liệu sản xuất, cho phép:

  • Tự động thu thập dữ liệu nhu cầu nguyên vật liệu theo kế hoạch sản xuất
  • Tính toán thời gian thực các kịch bản đặt hàng theo Mô hình QDM
  • Cảnh báo tự động khi có thay đổi về giá hoặc điều kiện chiết khấu
  • Đồng bộ với hệ thống kho để kiểm soát chi phí lưu kho chính xác

Xin vui lòng tham khảo giải pháp Hệ thống giám sát sản xuất MES SmartTrack tại đây. Hoặc liên hệ để nhận tư vấn theo hotline: 0986778578 hoặc email sales@vietsoft.com.vn

 

X. Kết Luận

Mô hình khấu trừ theo số lượng QDM không chỉ là công thức toán học mà là tư duy chiến lược trong quản trị mua hàng và tồn kho. Khi được áp dụng bài bản, mô hình này mang lại lợi ích vượt trội về mặt tài chính và vận hành cho doanh nghiệp sản xuất.