Khái niệm Mô hình số lượng đặt hàng kinh tế EOQ là gì trong quản lý tồn kho

Khái niệm Mô hình số lượng đặt hàng kinh tế EOQ là gì trong quản lý tồn kho

Trong kỷ nguyên sản xuất thông minh và cạnh tranh toàn cầu, việc quản lý hàng tồn kho không chỉ đơn thuần là giữ cho kho hàng “đủ hàng hóa”, mà còn là bài toán chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành, dòng tiền và hiệu suất sản xuất của doanh nghiệp. Một trong những mô hình kinh điển, được sử dụng hơn 100 năm nhưng vẫn giữ nguyên giá trị thực tiễn đến nay, chính là Mô hình Số lượng đặt hàng kinh tế EOQ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu bản chất của EOQ, cách tính và ứng dụng trong doanh nghiệp sản xuất.

 

I. Mô hình Số lượng đặt hàng kinh tế EOQ là gì?

Mô hình Số lượng đặt hàng kinh tế EOQ (Economic Order Quantity) là phương pháp toán học được phát triển từ đầu thế kỷ 20 bởi Ford W. Harris, sau đó được mở rộng bởi các nhà kinh tế học và chuyên gia quản trị sản xuất. Mục tiêu cốt lõi của EOQ là xác định số lượng hàng hóa tối ưu mà doanh nghiệp nên đặt hàng trong mỗi lần mua, nhằm tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho, bao gồm:

  • Chi phí đặt hàng (Ordering Cost): chi phí phát sinh mỗi khi doanh nghiệp tiến hành đặt hàng – như chi phí hành chính, xử lý đơn hàng, vận chuyển, kiểm tra, tiếp nhận hàng hóa.
  • Chi phí lưu trữ (Holding Cost / Carrying Cost): chi phí phát sinh khi lưu kho – gồm tiền thuê kho, khấu hao thiết bị, bảo hiểm, hao hụt, chi phí vốn bị “chôn” trong hàng tồn.

EOQ tìm ra điểm cân bằng giữa điểm cân bằng hoàn hảo giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ, từ đó giảm thiểu tổng chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo tính liên tục của dây chuyền sản xuất.

Khi doanh nghiệp đặt hàng quá nhiều → chi phí lưu kho tăng cao.
Khi đặt hàng quá ít → chi phí đặt hàng tăng do phải mua nhiều lần.
Điểm tối ưu EOQ là nơi tổng chi phí hai bên đạt giá trị thấp nhất.

 

II. Các Giả Định Cơ Bản Của Mô Hình EOQ

Để Mô hình Số lượng đặt hàng kinh tế EOQ phát huy hiệu quả, mô hình dựa trên các giả định sau:

·         Nhu cầu (Demand) ổn định và có thể dự đoán được.

·         Thời gian cung ứng (Lead Time) cố định, không thay đổi theo đơn hàng.

·         Chi phí đặt hàng (S) không đổi cho mỗi lần đặt.

·         Chi phí lưu trữ (H) không đổi trong năm.

·         Hàng được nhận ngay khi đặt, không có thời gian chờ đợi hoặc gián đoạn.

·         Không có chiết khấu số lượng – tức giá sản phẩm không thay đổi khi đặt nhiều hay ít.

Tuy nhiên, trong thực tế sản xuất hiện đại, nhiều yếu tố đã thay đổi (nhu cầu biến động, lead time không ổn định, giá vận chuyển thay đổi). Vì vậy, EOQ ngày nay được sử dụng như một công cụ nền tảng để hoạch định, sau đó được điều chỉnh linh hoạt thông qua các hệ thống tự động hóa như MES hoặc ERP.

Tại Việt Nam, Những giả định này vẫn còn phù hợp với các ngành sản xuất hàng loạt như thực phẩm đóng gói, dệt may hoặc lắp ráp điện tử, nơi kế hoạch sản xuất hàng năm thường dựa trên hợp đồng dài hạn.

 

III. Công thức và cách tính Mô hình Số lượng đặt hàng kinh tế EOQ

1. Công thức cơ bản

Công thức chuẩn của EOQ được biểu diễn như sau:

EOQ = √(2DS / H)

Trong đó:

  • EOQ: Số lượng đặt hàng kinh tế tối ưu (đơn vị sản phẩm hoặc nguyên liệu).
  • D: Nhu cầu hàng năm (tổng số lượng cần sử dụng hoặc bán trong một năm, ví dụ: 10.000 tấn nguyên liệu thô).
  • S: Chi phí đặt hàng mỗi lần (bao gồm phí xử lý đơn, vận chuyển, kiểm tra chất lượng; thường tính bằng VND, ví dụ: 5.000.000 VND/lần).
  • H: Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị trong một năm (bao gồm thuê kho, bảo hiểm, hao hụt; tính bằng VND/đơn vị/năm, ví dụ: 500.000 VND/đơn vị).

 

2. Diễn giải công thức

  • Khi D (nhu cầu) tăng → EOQ tăng, vì cần mua nhiều hơn để đáp ứng thị trường.
  • Khi S (chi phí đặt hàng) tăng → EOQ cũng tăng, để giảm số lần đặt hàng.
  • Khi H (chi phí lưu kho) tăng → EOQ giảm, vì lưu trữ hàng hóa trở nên đắt đỏ.

Như vậy, EOQ không phải con số cố định, mà là kết quả tối ưu dựa trên ba yếu tố động: nhu cầu – chi phí đặt hàng – chi phí lưu trữ.

 

IV. Ví Dụ Thực Tế Áp Dụng Công Thức EOQ Trong Sản Xuất

Giả sử một nhà máy sản xuất ghế sofa tại Bình Dương có nhu cầu 5.000 mét vải bọc/năm (D = 5.000).

Chi phí đặt hàng mỗi lần S = 3.000.000 VND, bao gồm vận chuyển từ nhà cung cấp Trung Quốc và kiểm tra hải quan.

Chi phí lưu trữ mỗi mét vải H = 600.000 VND, tính cả kho lạnh và bảo hiểm chống ẩm mốc).

Áp dụng công thức:

EOQ = √(2 × 5.000 × 3.000.000 / 600.000) = √(30.000.000 / 600.000) = √50 = khoảng 223 mét.

Vậy, đặt hàng 223 mét mỗi lần là mức đặt hàng giúp tổng chi phí tồn kho nhỏ nhất.

Số lần đặt hàng/năm = 5.000 / 223 ≈ 22 lần. Tồn kho trung bình = 223 / 2 ≈ 112 mét

 

IV. Các thành phần chi phí trong mô hình EOQ

Để ứng dụng EOQ hiệu quả, nhà quản lý kho cần hiểu bản chất của từng loại chi phí cấu thành:

Sơ Đồ EOQ

1. Nhu cầu hàng năm (D)

Đây là tổng lượng nguyên liệu cần thiết để đáp ứng kế hoạch sản xuất năm. Việc dự báo chính xác D đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa phòng sản xuất, kinh doanh và kế hoạch vật tư.

 

2. Chi phí đặt hàng (Ordering Cost – S)

Bao gồm tất cả chi phí cố định phát sinh cho mỗi đơn đặt hàng

Bao gồm:

  • Chi phí xử lý và phê duyệt đơn hàng (chi phí nhân sự của nhân viên mua hàng, kế toán).
  • Chi phí vận chuyển, giao nhận, bốc dỡ hàng hóa.
  • Chi phí kiểm tra chất lượng, đóng gói và nhập kho.

·         Các chi phí hành chính khác liên quan đến quá trình đặt hàng.

Tổng chi phí đặt hàng trong năm được tính:
Chi phí đặt hàng năm = (D / EOQ) × S

 

3. Chi phí lưu kho (Holding Cost – H)

Chi phí lưu kho tính trên mỗi đơn vị hàng tồn trong năm. Chi phí này thường được tính theo tỷ lệ phần trăm của giá trị nguyên liệu, bao gồm:

, bao gồm:

  • Chi phí kho bãi (thuê, khấu hao, điện nước).
  • Chi phí bảo hiểm hàng hóa.
  • Chi phí hư hỏng, hao hụt, lỗi thời sản phẩm.
  • Chi phí vốn: phần vốn bị “đóng băng” trong hàng tồn, không thể quay vòng.
  • Các chi phí quản lý kho khác

Tổng chi phí lưu kho năm = (EOQ / 2) × H

 

4. Tổng chi phí tồn kho

Tổng chi phí hàng tồn kho hằng năm được tính:
TC = (D / EOQ) × S + (EOQ / 2) × H

Mục tiêu của mô hình EOQ chính là tìm giá trị EOQ sao cho TC nhỏ nhất.


V. Lợi ích chiến lược của Mô hình Số lượng đặt hàng kinh tế EOQ

Mô hình EOQ không chỉ là một công thức toán học, mà là công cụ ra quyết định chiến lược giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp và bộ phận kho vận đạt được nhiều lợi ích dài hạn.

1. Tối ưu hóa chi phí và dòng tiền

Khi duy trì mức tồn kho tối ưu, doanh nghiệp có thể:

  • Giảm chi phí lưu kho (tiền thuê, điện, bảo quản).
  • Giảm chi phí đặt hàng nhờ giảm số lần mua.
  • Giải phóng vốn lưu động, tái đầu tư vào sản xuất, R&D hoặc Marketing.

Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh lãi suất và chi phí tài chính cao, khi mỗi đồng vốn “chôn” trong hàng tồn đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất tài chính.

2. Gia tăng tốc độ quay vòng hàng tồn kho

EOQ giúp doanh nghiệp duy trì tốc độ quay vòng kho hợp lý, tránh tồn hàng lâu ngày, giảm nguy cơ lỗi thời và mất giá trị tài sản.

3. Ổn định kế hoạch sản xuất và cung ứng

Khi lượng đặt hàng được tính toán chính xác, doanh nghiệp dễ dàng đồng bộ giữa kế hoạch mua hàng – sản xuất – phân phối, đảm bảo không bị gián đoạn do thiếu nguyên vật liệu hay dư thừa quá mức.

4. Nâng cao năng lực cạnh tranh

Việc quản trị tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp:

  • Phản ứng nhanh hơn với biến động thị trường.
  • Duy trì giá thành sản phẩm cạnh tranh.
  • Cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng thông qua đảm bảo nguồn cung liên tục.

 

VI. Hạn chế và thách thức khi áp dụng EOQ trong thực tế

Mặc dù EOQ là công cụ hữu ích, song việc áp dụng vào môi trường sản xuất thực tế tại Việt Nam thường gặp một số thách thức:

1. Nhu cầu biến động và khó dự đoán

Thị trường sản xuất – đặc biệt là linh kiện, cơ khí, điện tử – có tính biến động cao theo mùa, đơn hàng hoặc chu kỳ xuất nhập khẩu.
Nếu D không ổn định, kết quả EOQ sẽ thiếu chính xác.

Giải pháp: kết hợp EOQ với mô hình dự báo nhu cầu (Demand Forecasting) bằng dữ liệu lịch sử, AI hoặc hệ thống MES/ERP để cập nhật tự động.

2. Chi phí đặt hàng và vận chuyển biến đổi

Trong bối cảnh chi phí logistics tăng, giá nhiên liệu thay đổi, S không còn cố định.
EOQ truyền thống không phản ánh được biến động này.

Giải pháp: sử dụng mô hình EOQ mở rộng (Dynamic EOQ) có biến đầu vào linh hoạt, cập nhật liên tục theo thời gian thực.

3. Thời gian giao hàng không ổn định

Lead time dài hoặc biến động sẽ làm tăng rủi ro thiếu hàng, nhất là khi chuỗi cung ứng phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài.

Giải pháp: tính toán Điểm đặt hàng lại (Reorder Point):

Reorder Point = (Nhu cầu trung bình/ngày × Lead Time) + Hàng tồn an toàn (Safety Stock)

Khi tồn kho chạm mức này, hệ thống sẽ tự động cảnh báo để đặt hàng mới.

4. EOQ chưa tính đến chiết khấu số lượng

Trong thực tế, nhiều nhà cung cấp áp dụng giảm giá cho đơn hàng lớn. EOQ tiêu chuẩn không xét đến điều này.

Giải pháp: áp dụng EOQ có chiết khấu (EOQ with Quantity Discount) để so sánh giữa lợi ích giảm giá và chi phí lưu kho tăng thêm.

 

VII. Sự kết hợp giữa EOQ và hệ thống giám sát sản xuất MES SmartTrack

1. EOQ trong kỷ nguyên sản xuất số

Trong thời đại chuyển đổi số, dữ liệu là yếu tố quyết định độ chính xác của EOQ.
Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn tính toán EOQ thủ công bằng Excel, dẫn đến sai lệch lớn do dữ liệu không cập nhật kịp thời.

Đây chính là lúc các hệ thống giám sát sản xuất (MES – Manufacturing Execution System) phát huy vai trò.

2. MES SmartTrack – nền tảng tự động hóa tính toán EOQ chính xác

MES SmartTrack, do Vietsoft phát triển, là hệ thống giám sát sản xuất toàn diện giúp doanh nghiệp thu thập, phân tích và đồng bộ dữ liệu sản xuất theo thời gian thực.
Khi tích hợp mô hình EOQ vào MES SmartTrack, doanh nghiệp đạt được các lợi ích vượt trội:

  • Tự động tính toán EOQ và điểm đặt hàng lại (Reorder Point) dựa trên dữ liệu thực tế về nhu cầu, năng suất, tốc độ tiêu thụ.
  • Đồng bộ dữ liệu kho – sản xuất – mua hàng, giúp lập kế hoạch cung ứng chính xác.
  • Cảnh báo tồn kho vượt/thiếu mức EOQ, tránh gián đoạn sản xuất.
  • Phân tích xu hướng chi phí tồn kho để tối ưu chiến lược mua hàng theo thời gian.
  • Tích hợp báo cáo KPI tồn kho và OEE, hỗ trợ ban lãnh đạo ra quyết định nhanh chóng, dựa trên dữ liệu tin cậy.

MES SmartTrack không chỉ giúp doanh nghiệp áp dụng EOQ hiệu quả, mà còn nâng cấp toàn bộ chuỗi quản lý sản xuất theo chuẩn công nghiệp 4.0, với khả năng mở rộng sang ERP, SCADA, và IoT.

Xin vui lòng tham khảo giải pháp Hệ thống giám sát sản xuất MES SmartTrack tại đây

Hoặc liên hệ để nhận tư vấn theo hotline: 0986778578 hoặc email sales@vietsoft.com.vn

 

VIII. Kết luận

Mô hình Số lượng đặt hàng kinh tế EOQ là một trong những nền tảng quan trọng của quản lý tồn kho hiện đại.
Dưới góc nhìn chuyên môn, EOQ không chỉ là công thức toán học mà là triết lý tối ưu hóa vận hành: duy trì lượng hàng vừa đủ – đúng thời điểm – đúng chi phí.

Khi được tích hợp cùng hệ thống giám sát sản xuất thông minh như MES SmartTrack, EOQ trở thành công cụ động, phản ánh chính xác biến động thực tế và giúp lãnh đạo doanh nghiệp kiểm soát chi phí – nâng cao hiệu suất – tối ưu dòng tiền.